Bản dịch của từ Vaccinate trong tiếng Việt
Vaccinate
Vaccinate (Verb)
The government aims to vaccinate 70% of the population.
Chính phủ nhằm mục tiêu tiêm chủng 70% dân số.
Healthcare workers vaccinate people at local clinics regularly.
Các nhân viên y tế tiêm chủng người dân tại các phòng khám địa phương đều đặn.
Parents are encouraged to vaccinate their children to prevent diseases.
Người cha mẹ được khuyến khích tiêm chủng cho con cái để phòng ngừa bệnh tật.
Dạng động từ của Vaccinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vaccinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaccinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaccinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaccinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaccinating |
Họ từ
Từ "vaccinate" là động từ có nghĩa là tiêm vắc-xin để phòng ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh, hình thức của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "vaccinate". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm rõ ràng hơn trong âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và công cộng để chỉ hành động chủng ngừa.
Từ "vaccinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vaccinus", nghĩa là "thuộc về bò", xuất phát từ từ "vacca" (con bò). Khái niệm này liên quan đến Edward Jenner, người đầu tiên phát triển vắc-xin từ virus bò đậu vào thế kỷ 18. Ngày nay, "vaccinate" đề cập đến việc tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm thông qua việc sử dụng vắc-xin, thể hiện sự tiến bộ trong y học nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "vaccinate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến sức khỏe cộng đồng và y học. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về tiêm phòng bệnh, bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, hay trong các chiến dịch y tế công cộng nhằm ngăn ngừa dịch bệnh. Ngoài ra, "vaccinate" cũng thường được nhắc đến trong báo chí và tài liệu nghiên cứu liên quan đến dịch bệnh và các công nghệ mới trong vắc xin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp