Bản dịch của từ Battery trong tiếng Việt
Battery
Battery (Noun)
He was arrested for assault after hitting someone in a bar.
Anh ta bị bắt vì tấn công sau khi đánh ai đó trong quán bar.
The victim suffered from the battery but didn't press charges.
Nạn nhân bị hành hung nhưng không tố cáo.
She is the pitcher of the team.
Cô ấy là người ném bóng của đội.
He caught the ball as the catcher in the game.
Anh ấy bắt bóng như người bắt bóng trong trận đấu.
Một ụ kiên cố cho súng hạng nặng.
A fortified emplacement for heavy guns.
The military base had a battery overlooking the city.
Cơ sở quân sự có một trận địa nhìn ra thành phố.
The historical fort was equipped with a powerful battery.
Pháo đài lịch sử được trang bị một trận địa mạnh mẽ.
The battery of volunteers helped clean up the park.
Nhóm tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên.
The battery of protesters marched through the city streets.
Nhóm biểu tình viên diễu hành qua các con phố thành phố.
The battery on the farm was used to raise calves.
Bộ pin trên trang trại được sử dụng để nuôi bê con.
The battery for poultry was designed to maximize space efficiency.
Bộ pin cho gia cầm được thiết kế để tối ưu hóa không gian.
Một thùng chứa bao gồm một hoặc nhiều tế bào, trong đó năng lượng hóa học được chuyển đổi thành điện năng và được sử dụng làm nguồn năng lượng.
A container consisting of one or more cells, in which chemical energy is converted into electricity and used as a source of power.
The battery in John's phone needs to be replaced.
Pin trong điện thoại của John cần phải thay mới.
She carries an extra battery for her camera during events.
Cô ấy mang theo một viên pin dự phòng cho máy ảnh của mình trong các sự kiện.
Kết hợp từ của Battery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
9-volt battery Pin 9 volt | The remote control needs a 9-volt battery to operate. Điều khiển từ xa cần một viên pin 9 volt để hoạt động. |
Storage battery Ắc quy | The social club installed a new storage battery for emergency power. Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một ổn định pin lưu trữ cho điện dự phòng. |
Removable battery Pin có thể tháo rời | The new smartphone features a removable battery for convenience. Chiếc điện thoại thông minh mới có pin dễ tháo ra cho tiện lợi. |
Aa battery Pin aa | The remote control requires two aa batteries to function properly. Điều khiển từ xa cần hai viên pin aa để hoạt động đúng cách. |
Disposable battery Pin không sạc | I bought a pack of disposable batteries for my flashlight. Tôi đã mua một gói pin sạc cho đèn pin của tôi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp