Bản dịch của từ Battery trong tiếng Việt

Battery

Noun [U/C]

Battery (Noun)

bˈæɾɚi
bˈæɾəɹi
01

Gây ra hành vi bạo lực cá nhân trái pháp luật đối với người khác, ngay cả khi việc tiếp xúc đó không gây tổn hại về thể chất.

The infliction of unlawful personal violence on another person, even where the contact does no physical harm.

Ví dụ

He was arrested for assault after hitting someone in a bar.

Anh ta bị bắt vì tấn công sau khi đánh ai đó trong quán bar.

The victim suffered from the battery but didn't press charges.

Nạn nhân bị hành hung nhưng không tố cáo.

The battery incident led to a heated debate on social media.

Vụ việc hành hung gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.

02

Người ném bóng và người bắt bóng.

The pitcher and the catcher.

Ví dụ

She is the pitcher of the team.

Cô ấy là người ném bóng của đội.

He caught the ball as the catcher in the game.

Anh ấy bắt bóng như người bắt bóng trong trận đấu.

The battery's teamwork led to victory.

Sự hợp tác của cặp ném bắt dẫn đến chiến thắng.

03

Một ụ kiên cố cho súng hạng nặng.

A fortified emplacement for heavy guns.

Ví dụ

The military base had a battery overlooking the city.

Cơ sở quân sự có một trận địa nhìn ra thành phố.

The historical fort was equipped with a powerful battery.

Pháo đài lịch sử được trang bị một trận địa mạnh mẽ.

The coastal defense featured a battery to protect the harbor.

Hệ thống phòng thủ ven biển có một trận địa để bảo vệ cảng.

04

Một tập hợp các thiết bị tương tự nhau, thường được kết nối với nhau.

A set of similar units of equipment, typically when connected together.

Ví dụ

The battery of volunteers helped clean up the park.

Nhóm tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên.

The battery of protesters marched through the city streets.

Nhóm biểu tình viên diễu hành qua các con phố thành phố.

The battery of musicians played at the community event.

Nhóm nhạc sĩ biểu diễn tại sự kiện cộng đồng.

05

Một loạt các chuồng nhỏ dành cho chăn nuôi thâm canh các loại động vật trang trại, đặc biệt là bê và gia cầm.

A series of small cages for the intensive rearing of farm animals, especially calves and poultry.

Ví dụ

The battery on the farm was used to raise calves.

Bộ pin trên trang trại được sử dụng để nuôi bê con.

The battery for poultry was designed to maximize space efficiency.

Bộ pin cho gia cầm được thiết kế để tối ưu hóa không gian.

The battery system helped increase farm animal production.

Hệ thống pin giúp tăng sản xuất động vật trang trại.

06

Một thùng chứa bao gồm một hoặc nhiều tế bào, trong đó năng lượng hóa học được chuyển đổi thành điện năng và được sử dụng làm nguồn năng lượng.

A container consisting of one or more cells, in which chemical energy is converted into electricity and used as a source of power.

Ví dụ

The battery in John's phone needs to be replaced.

Pin trong điện thoại của John cần phải thay mới.

She carries an extra battery for her camera during events.

Cô ấy mang theo một viên pin dự phòng cho máy ảnh của mình trong các sự kiện.

The solar-powered battery charger is eco-friendly and efficient.

Bộ sạc pin hoạt động bằng năng lượng mặt trời là thân thiện với môi trường và hiệu quả.

Dạng danh từ của Battery (Noun)

SingularPlural

Battery

Batteries

Kết hợp từ của Battery (Noun)

CollocationVí dụ

9-volt battery

Pin 9 volt

The remote control needs a 9-volt battery to operate.

Điều khiển từ xa cần một viên pin 9 volt để hoạt động.

Storage battery

Ắc quy

The social club installed a new storage battery for emergency power.

Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một ổn định pin lưu trữ cho điện dự phòng.

Removable battery

Pin có thể tháo rời

The new smartphone features a removable battery for convenience.

Chiếc điện thoại thông minh mới có pin dễ tháo ra cho tiện lợi.

Aa battery

Pin aa

The remote control requires two aa batteries to function properly.

Điều khiển từ xa cần hai viên pin aa để hoạt động đúng cách.

Disposable battery

Pin không sạc

I bought a pack of disposable batteries for my flashlight.

Tôi đã mua một gói pin sạc cho đèn pin của tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Battery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After _________, I usually eat a bar of chocolate to relieve my stress and recharge my [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I always eat a bar of dark chocolate after working my butt off to recharge my [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But, relaxing hours are also important, sometimes, you need to unwind a bit and let your hair down to recharge your [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] During school break, I usually have some chit-chat with my friends to recharge my after a long hour of study [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Battery

Không có idiom phù hợp