Bản dịch của từ Battery trong tiếng Việt
Battery
Battery (Noun)
He was arrested for assault after hitting someone in a bar.
Anh ta bị bắt vì tấn công sau khi đánh ai đó trong quán bar.
The victim suffered from the battery but didn't press charges.
Nạn nhân bị hành hung nhưng không tố cáo.
The battery incident led to a heated debate on social media.
Vụ việc hành hung gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
She is the pitcher of the team.
Cô ấy là người ném bóng của đội.
He caught the ball as the catcher in the game.
Anh ấy bắt bóng như người bắt bóng trong trận đấu.
The battery's teamwork led to victory.
Sự hợp tác của cặp ném bắt dẫn đến chiến thắng.
Một ụ kiên cố cho súng hạng nặng.
A fortified emplacement for heavy guns.
The military base had a battery overlooking the city.
Cơ sở quân sự có một trận địa nhìn ra thành phố.
The historical fort was equipped with a powerful battery.
Pháo đài lịch sử được trang bị một trận địa mạnh mẽ.
The coastal defense featured a battery to protect the harbor.
Hệ thống phòng thủ ven biển có một trận địa để bảo vệ cảng.
The battery of volunteers helped clean up the park.
Nhóm tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên.
The battery of protesters marched through the city streets.
Nhóm biểu tình viên diễu hành qua các con phố thành phố.
The battery of musicians played at the community event.
Nhóm nhạc sĩ biểu diễn tại sự kiện cộng đồng.
The battery on the farm was used to raise calves.
Bộ pin trên trang trại được sử dụng để nuôi bê con.
The battery for poultry was designed to maximize space efficiency.
Bộ pin cho gia cầm được thiết kế để tối ưu hóa không gian.
The battery system helped increase farm animal production.
Hệ thống pin giúp tăng sản xuất động vật trang trại.
Một thùng chứa bao gồm một hoặc nhiều tế bào, trong đó năng lượng hóa học được chuyển đổi thành điện năng và được sử dụng làm nguồn năng lượng.
A container consisting of one or more cells, in which chemical energy is converted into electricity and used as a source of power.
The battery in John's phone needs to be replaced.
Pin trong điện thoại của John cần phải thay mới.
She carries an extra battery for her camera during events.
Cô ấy mang theo một viên pin dự phòng cho máy ảnh của mình trong các sự kiện.
The solar-powered battery charger is eco-friendly and efficient.
Bộ sạc pin hoạt động bằng năng lượng mặt trời là thân thiện với môi trường và hiệu quả.
Dạng danh từ của Battery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Battery | Batteries |
Kết hợp từ của Battery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
9-volt battery Pin 9 volt | The remote control needs a 9-volt battery to operate. Điều khiển từ xa cần một viên pin 9 volt để hoạt động. |
Storage battery Ắc quy | The social club installed a new storage battery for emergency power. Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một ổn định pin lưu trữ cho điện dự phòng. |
Removable battery Pin có thể tháo rời | The new smartphone features a removable battery for convenience. Chiếc điện thoại thông minh mới có pin dễ tháo ra cho tiện lợi. |
Aa battery Pin aa | The remote control requires two aa batteries to function properly. Điều khiển từ xa cần hai viên pin aa để hoạt động đúng cách. |
Disposable battery Pin không sạc | I bought a pack of disposable batteries for my flashlight. Tôi đã mua một gói pin sạc cho đèn pin của tôi. |
Họ từ
Từ "battery" trong tiếng Anh có nghĩa là nguồn cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị, thường được sản xuất dưới dạng pin hoặc ắc quy. Trong tiếng Anh Anh, "battery" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thiết bị điện tử và nguồn năng lượng, cũng như để chỉ một nhóm các đơn vị như trong quân đội. Trong tiếng Anh Mỹ, "battery" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thêm nghĩa pháp lý chỉ hành vi tấn công fisically, không giống như nghĩa của tiếng Anh Anh. Sự khác biệt trong cách sử dụng thường không đáng kể, mặc dù cả hai phiên bản đều phát âm tương tự.
Từ "battery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "batteria", bắt nguồn từ "battere", nghĩa là đánh, đập. Ban đầu, "batteria" được sử dụng để chỉ một nhóm các dụng cụ dùng để tấn công hoặc một loạt các khẩu súng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến sang chỉ hệ thống lưu trữ năng lượng điện, nhờ vào khả năng "tấn công" điện năng để cung cấp cho các thiết bị. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất hoạt động của pin trong việc cung cấp năng lượng.
Từ "battery" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường có các bài đọc và hội thoại liên quan đến công nghệ và năng lượng. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết bị điện tử và tự động hóa. Ngoài ra, "battery" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hằng ngày như điện thoại, xe hơi và các thiết bị gia dụng, thể hiện vai trò thiết yếu của nó trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp