Bản dịch của từ Emplacement trong tiếng Việt
Emplacement
Emplacement (Noun)
The emplacement of the new playground brought joy to the community.
Việc đặt cảnh quan mới mang lại niềm vui cho cộng đồng.
The emplacement of the charity event was in the town square.
Việc đặt sự kiện từ thiện được tổ chức tại quảng trường thị trấn.
The emplacement of the art exhibition attracted many visitors to the gallery.
Việc đặt triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách tham quan đến phòng trưng bày.
The emplacement of the new statue attracted many visitors.
Sự đặt tượng mới thu hút nhiều khách tham quan.
The emplacement of the art exhibit required careful planning.
Sự đặt triển lãm nghệ thuật yêu cầu kế hoạch cẩn thận.
The emplacement of the stage for the concert was impressive.
Sự đặt sân khấu cho buổi hòa nhạc rất ấn tượng.
Dạng danh từ của Emplacement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emplacement | Emplacements |
Họ từ
Từ "emplacement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là vị trí hoặc địa điểm mà một vật thể được đặt. Trong bối cảnh quân sự, từ này thường chỉ vị trí cố định cho vũ khí hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; tại Anh, thường nhấn mạnh đến các công trình kiên cố hơn trong khi ở Mỹ có thể đề cập đến bất kỳ vị trí nào.
Từ "emplacement" xuất phát từ tiếng Pháp "emplacement", có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "đặt vào". Từ này được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh quân sự vào thế kỷ 18, chỉ vị trí hoặc địa điểm của một công trình nghệ thuật hoặc chiến lược. Kể từ đó, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ vị trí nào mà một vật thể hoặc cấu trúc được đặt hoặc lắp đặt, phản ánh tính chất cố định và vững chắc của nó trong không gian.
Từ "emplacement" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết liên quan đến địa lý, xây dựng hoặc quân sự. Trong tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng để diễn tả vị trí, địa điểm của một cấu trúc hoặc thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị, nơi mà việc xác định vị trí đóng vai trò quan trọng trong thiết kế và chức năng của các công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp