Bản dịch của từ Catcher trong tiếng Việt

Catcher

Noun [U/C]Noun [C]

Catcher (Noun)

kˈætʃɚz
kˈætʃɚz
01

Một người hoặc vật bắt được cái gì đó

A person or thing that catches something

Ví dụ

The catcher in the baseball team caught the ball smoothly.

Người bắt bóng trong đội bóng chày bắt bóng một cách mượt mà.

There was no catcher available for the fishing trip today.

Hôm nay không có người bắt nào sẵn sàng cho chuyến đi câu cá.

Is the catcher in the social event responsible for welcoming guests?

Người bắt trong sự kiện xã hội có trách nhiệm chào đón khách mời không?

Catcher (Noun Countable)

kˈætʃɚz
kˈætʃɚz
01

Một dạng vận động viên cricket luôn ở gần khung vợt ở bên cánh trái dành cho những người đánh bóng thuận tay trái

A form of cricket fielder who remains close to the wicket on the off side for left handed batsmen

Ví dụ

The catcher caught the ball near the wicket during the game.

Người bắt đã bắt bóng gần wicket trong trận đấu.

The catcher missed the catch, allowing the batsman to score runs.

Người bắt đã bỏ lỡ cơ hội bắt, để cho người đánh ghi điểm.

Was the catcher positioned correctly to catch the ball near the wicket?

Người bắt đã đặt đúng vị trí để bắt bóng gần wicket chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catcher

Không có idiom phù hợp