Bản dịch của từ Catcher trong tiếng Việt
Catcher
Catcher (Noun)
The catcher in the baseball team caught the ball smoothly.
Người bắt bóng trong đội bóng chày bắt bóng một cách mượt mà.
There was no catcher available for the fishing trip today.
Hôm nay không có người bắt nào sẵn sàng cho chuyến đi câu cá.
Is the catcher in the social event responsible for welcoming guests?
Người bắt trong sự kiện xã hội có trách nhiệm chào đón khách mời không?
Dạng danh từ của Catcher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catcher | Catchers |
Catcher (Noun Countable)
The catcher caught the ball near the wicket during the game.
Người bắt đã bắt bóng gần wicket trong trận đấu.
The catcher missed the catch, allowing the batsman to score runs.
Người bắt đã bỏ lỡ cơ hội bắt, để cho người đánh ghi điểm.
Was the catcher positioned correctly to catch the ball near the wicket?
Người bắt đã đặt đúng vị trí để bắt bóng gần wicket chưa?
Họ từ
Catcher là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một vị trí trong đội bóng chày, người chịu trách nhiệm nhận bóng từ pitche và ngăn cản cầu thủ đối phương ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "catcher" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "wicketkeeper" trong các môn thể thao như cricket, mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau. Cách phát âm của từ này ở cả hai biến thể là tương tự, nhưng có thể khác biệt trong nhấn âm tùy theo từng vùng.
Từ "catcher" xuất phát từ động từ tiếng Anh "catch", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "cæccan", mang nghĩa là "nắm lấy" hoặc "bắt". Cấu trúc của từ này kết hợp với hậu tố "-er", chỉ người thực hiện hành động. Trong lịch sử, "catcher" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ người bắt bóng. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò quan trọng trong các trò chơi, nơi người bắt giữ là thành phần không thể thiếu trong chiến thuật và phối hợp.
Từ "catcher" không phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, khi mô tả vị trí của người bắt bóng. Trong phần Nói và Viết, "catcher" chủ yếu được sử dụng trong các bài thảo luận về thể thao hoặc phân tích chiến thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực ẩm thực, khi đề cập đến thiết bị bắt giữ hoặc hứng nước trong quá trình chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp