Bản dịch của từ Infliction trong tiếng Việt
Infliction
Infliction (Noun)
Hành động gây ra điều gì đó khó chịu hoặc đau đớn cho ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of inflicting something unpleasant or painful on someone or something.
The infliction of poverty on the homeless needs to stop.
Việc gây ra nghèo đói cho người vô gia cư cần dừng lại.
There should be no infliction of harm on innocent civilians.
Không nên gây ra tổn thương cho dân thường vô tội.
Is the infliction of discrimination a common issue in society?
Việc gây ra phân biệt đối xử có phổ biến trong xã hội không?
Họ từ
Từ "infliction" trong tiếng Anh có nghĩa là sự gây ra hoặc áp đặt điều gì đó, thường là sự đau khổ, hình phạt hoặc thiệt hại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y học. Về hình thức, "infliction" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực hành, người nói có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai khác nhau. Nội dung và cách sử dụng cơ bản của từ này giữ nguyên giữa hai biến thể.
Từ "infliction" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inflictio", kết hợp giữa tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "fligere" có nghĩa là "đập, đánh". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động gây ra đau đớn hoặc tổn thương. Ngày nay, "infliction" thường được sử dụng để mô tả hành vi làm khổ sở hoặc gây ra thiệt hại về tinh thần hoặc thể chất cho người khác, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "infliction" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm lý, pháp lý hoặc xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "infliction" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đau khổ, tổn thương hoặc các hình phạt mà con người gây ra cho nhau. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài viết phê phán về bạo lực, sự bất công và nghiên cứu về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp