Bản dịch của từ Intensive trong tiếng Việt

Intensive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensive (Adjective)

ɪnˈten.sɪv
ɪnˈten.sɪv
01

Tập trung, chuyên sâu, cường độ cao.

Focused, intensive, intense.

Ví dụ

The intensive community service project involved building homes for the homeless.

Dự án dịch vụ cộng đồng chuyên sâu liên quan đến việc xây nhà cho người vô gia cư.

The intensive social media campaign raised awareness for mental health issues.

Chiến dịch truyền thông xã hội chuyên sâu đã nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

The intensive training program prepared volunteers for disaster relief efforts.

Chương trình đào tạo chuyên sâu đã chuẩn bị cho các tình nguyện viên những nỗ lực cứu trợ thiên tai.

02

Tập trung vào một chủ đề duy nhất hoặc trong một thời gian ngắn; rất kỹ lưỡng hoặc mạnh mẽ.

Concentrated on a single subject or into a short time; very thorough or vigorous.

Ví dụ

The intensive training program focused on community development projects.

Chương trình đào tạo chuyên sâu tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng.

She conducted an intensive survey on social media usage among teenagers.

Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát chuyên sâu về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

The government implemented an intensive campaign to raise awareness about mental health.

Chính phủ triển khai một chiến dịch tập trung để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

03

(của tính từ, trạng từ hoặc tiểu từ) mang lại sức mạnh hoặc sự nhấn mạnh.

(of an adjective, adverb, or particle) giving force or emphasis.

Ví dụ

The intensive training program improved her social skills significantly.

Chương trình đào tạo chuyên sâu đã cải thiện kỹ năng xã hội của cô ấy đáng kể.

The intensive care unit at the hospital provides specialized medical attention.

Bộ phận chăm sóc chuyên sâu tại bệnh viện cung cấp sự chăm sóc y tế chuyên môn.

The intensive marketing campaign boosted the company's social media presence.

Chiến dịch tiếp thị chuyên sâu đã tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội của công ty.

04

Biểu thị một đặc tính được đo bằng cường độ (ví dụ: nồng độ) thay vì mức độ (ví dụ: thể tích), và do đó không chỉ đơn giản tăng lên bằng cách thêm thứ này vào thứ khác.

Denoting a property which is measured in terms of intensity (e.g. concentration) rather than of extent (e.g. volume), and so is not simply increased by addition of one thing to another.

Ví dụ

The intensive social media campaign boosted engagement rates significantly.

Chiến dịch truyền thông xã hội tập trung đã tăng tỷ lệ tương tác đáng kể.

She attended an intensive language course to improve her communication skills.

Cô ấy tham gia khóa học ngôn ngữ tập trung để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

The intensive training program prepared volunteers for the community outreach event.

Chương trình đào tạo tập trung đã chuẩn bị tình nguyện viên cho sự kiện tiếp cận cộng đồng.

Dạng tính từ của Intensive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intensive

Chuyên sâu

More intensive

Chuyên sâu hơn

Most intensive

Chuyên sâu nhất

Kết hợp từ của Intensive (Adjective)