Bản dịch của từ Intensive trong tiếng Việt
Intensive
Intensive (Adjective)
Tập trung, chuyên sâu, cường độ cao.
Focused, intensive, intense.
The intensive community service project involved building homes for the homeless.
Dự án dịch vụ cộng đồng chuyên sâu liên quan đến việc xây nhà cho người vô gia cư.
The intensive social media campaign raised awareness for mental health issues.
Chiến dịch truyền thông xã hội chuyên sâu đã nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The intensive training program prepared volunteers for disaster relief efforts.
Chương trình đào tạo chuyên sâu đã chuẩn bị cho các tình nguyện viên những nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The intensive training program focused on community development projects.
Chương trình đào tạo chuyên sâu tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng.
She conducted an intensive survey on social media usage among teenagers.
Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát chuyên sâu về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
The government implemented an intensive campaign to raise awareness about mental health.
Chính phủ triển khai một chiến dịch tập trung để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Biểu thị một đặc tính được đo bằng cường độ (ví dụ: nồng độ) thay vì mức độ (ví dụ: thể tích), và do đó không chỉ đơn giản tăng lên bằng cách thêm thứ này vào thứ khác.
Denoting a property which is measured in terms of intensity (e.g. concentration) rather than of extent (e.g. volume), and so is not simply increased by addition of one thing to another.
The intensive social media campaign boosted engagement rates significantly.
Chiến dịch truyền thông xã hội tập trung đã tăng tỷ lệ tương tác đáng kể.
She attended an intensive language course to improve her communication skills.
Cô ấy tham gia khóa học ngôn ngữ tập trung để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
The intensive training program prepared volunteers for the community outreach event.
Chương trình đào tạo tập trung đã chuẩn bị tình nguyện viên cho sự kiện tiếp cận cộng đồng.
The intensive training program improved her social skills significantly.
Chương trình đào tạo chuyên sâu đã cải thiện kỹ năng xã hội của cô ấy đáng kể.
The intensive care unit at the hospital provides specialized medical attention.
Bộ phận chăm sóc chuyên sâu tại bệnh viện cung cấp sự chăm sóc y tế chuyên môn.
The intensive marketing campaign boosted the company's social media presence.
Chiến dịch tiếp thị chuyên sâu đã tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội của công ty.
Dạng tính từ của Intensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intensive Chuyên sâu | More intensive Chuyên sâu hơn | Most intensive Chuyên sâu nhất |
Kết hợp từ của Intensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very intensive Rất cường điệu | The community center offers very intensive language classes. Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học ngôn ngữ rất cường độ. |
Highly intensive Rất cường điệu | The highly intensive community service project benefited many people. Dự án phục vụ cộng đồng cực kỳ hiệu quả cho nhiều người. |
Increasingly intensive Ngày càng căng thẳng | Social media has become increasingly intensive in connecting people. Mạng xã hội ngày càng trở nên tăng cường trong việc kết nối mọi người. |
Intensive (Noun)
Một tính từ, trạng từ hoặc tiểu từ chuyên sâu; một bộ tăng cường.
An intensive adjective, adverb, or particle; an intensifier.
The intensive of the word 'very' is 'extremely'.
Sự tăng cường của từ 'very' là 'extremely'.
She used 'really' as an intensive to emphasize her point.
Cô ấy sử dụng 'really' như một từ tăng cường để nhấn mạnh điểm của mình.
The teacher explained the concept of intensives in grammar class.
Giáo viên giải thích khái niệm về từ tăng cường trong lớp ngữ pháp.
Họ từ
Từ "intensive" được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc quá trình diễn ra ở mức độ cao, mạnh mẽ và tập trung, thường liên quan đến việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, tài nguyên hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, "intensive care" (chăm sóc đặc biệt) thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh y tế, trong khi "intensive" còn có thể được liên kết với các khía cạnh học tập như "intensive course" (khóa học chuyên sâu).
Từ "intensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intensivus", bắt nguồn từ động từ "intendere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "tập trung". Trong tiếng Latinh, "intensio" có nghĩa là "sự căng thẳng" hoặc "sự tăng cường". Lịch sử và vận dụng của từ này đã phát triển để chỉ những hoạt động hoặc quá trình được thực hiện với cường độ lớn hơn, thể hiện sự chú trọng và gia tăng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, thể dục và sản xuất.
Từ "intensive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong môn đọc và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả những chương trình học hoặc nghiên cứu chuyên sâu. Bên cạnh đó, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và nghiên cứu khoa học, nơi nó được sử dụng để chỉ sự tập trung cao độ trong các hoạt động hay phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp