Bản dịch của từ Intensive trong tiếng Việt
Intensive

Intensive(Adjective)
Tập trung, chuyên sâu, cường độ cao.
Focused, intensive, intense.
Biểu thị một đặc tính được đo bằng cường độ (ví dụ: nồng độ) thay vì mức độ (ví dụ: thể tích), và do đó không chỉ đơn giản tăng lên bằng cách thêm thứ này vào thứ khác.
Denoting a property which is measured in terms of intensity (e.g. concentration) rather than of extent (e.g. volume), and so is not simply increased by addition of one thing to another.
Dạng tính từ của Intensive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Intensive Chuyên sâu | More intensive Chuyên sâu hơn | Most intensive Chuyên sâu nhất |
Intensive(Noun)
Một tính từ, trạng từ hoặc tiểu từ chuyên sâu; một bộ tăng cường.
An intensive adjective, adverb, or particle; an intensifier.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intensive" được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc quá trình diễn ra ở mức độ cao, mạnh mẽ và tập trung, thường liên quan đến việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, tài nguyên hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, "intensive care" (chăm sóc đặc biệt) thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh y tế, trong khi "intensive" còn có thể được liên kết với các khía cạnh học tập như "intensive course" (khóa học chuyên sâu).
Từ "intensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intensivus", bắt nguồn từ động từ "intendere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "tập trung". Trong tiếng Latinh, "intensio" có nghĩa là "sự căng thẳng" hoặc "sự tăng cường". Lịch sử và vận dụng của từ này đã phát triển để chỉ những hoạt động hoặc quá trình được thực hiện với cường độ lớn hơn, thể hiện sự chú trọng và gia tăng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, thể dục và sản xuất.
Từ "intensive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong môn đọc và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả những chương trình học hoặc nghiên cứu chuyên sâu. Bên cạnh đó, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và nghiên cứu khoa học, nơi nó được sử dụng để chỉ sự tập trung cao độ trong các hoạt động hay phương pháp điều trị.
Họ từ
Từ "intensive" được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc quá trình diễn ra ở mức độ cao, mạnh mẽ và tập trung, thường liên quan đến việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, tài nguyên hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, "intensive care" (chăm sóc đặc biệt) thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh y tế, trong khi "intensive" còn có thể được liên kết với các khía cạnh học tập như "intensive course" (khóa học chuyên sâu).
Từ "intensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intensivus", bắt nguồn từ động từ "intendere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "tập trung". Trong tiếng Latinh, "intensio" có nghĩa là "sự căng thẳng" hoặc "sự tăng cường". Lịch sử và vận dụng của từ này đã phát triển để chỉ những hoạt động hoặc quá trình được thực hiện với cường độ lớn hơn, thể hiện sự chú trọng và gia tăng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, thể dục và sản xuất.
Từ "intensive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong môn đọc và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả những chương trình học hoặc nghiên cứu chuyên sâu. Bên cạnh đó, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và nghiên cứu khoa học, nơi nó được sử dụng để chỉ sự tập trung cao độ trong các hoạt động hay phương pháp điều trị.
