Bản dịch của từ Capacitor trong tiếng Việt
Capacitor
Capacitor (Noun)
The social media platform faced a data breach due to a faulty capacitor.
Nền tảng truyền thông xã hội đã phải đối mặt với sự vi phạm dữ liệu do một capacitor lỗi.
The charity event was postponed as the sound system's capacitor failed.
Sự kiện từ thiện đã bị hoãn vì capacitor của hệ thống âm thanh đã hỏng.
The social project needed funding for new capacitors to continue its work.
Dự án xã hội cần nguồn vốn cho các capacitor mới để tiếp tục công việc của mình.
Họ từ
Tụ điện (capacitor) là một linh kiện điện tử có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường. Tụ điện được cấu tạo từ hai bản dẫn điện cách nhau bởi một chất cách điện. Trong ngữ cảnh điện tử, tụ điện được sử dụng để lọc, cách ly, và lưu trữ điện năng. Trong tiếng Anh, "capacitor" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau do sự khác biệt trong giọng nói giữa hai vùng này.
Từ "capacitor" xuất phát từ tiếng Latinh "capacitas", có nghĩa là "khả năng chứa". Trong lĩnh vực điện học, từ này được sử dụng để chỉ một thiết bị có khả năng lưu trữ điện tích. Capacitor được phát triển vào thế kỷ 18 với các thí nghiệm ban đầu liên quan đến bình Leyden, cho thấy khả năng tạm thời lưu trữ điện năng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh nguyên lý cơ bản của nó về khả năng lưu trữ và giải phóng năng lượng điện.
Từ "capacitor" thường xuất hiện với tần suất cao trong thành phần Khối lượng chất và Khoa học tự nhiên của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến điện học và công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật điện, vật lý và công nghệ thông tin, thường được sử dụng khi mô tả các linh kiện điện tử trong mạch điện. Việc hiểu và sử dụng từ này là cần thiết cho sinh viên trong các ngành khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp