Bản dịch của từ Capacitor trong tiếng Việt

Capacitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capacitor(Noun)

kəpˈæsətɚ
kəpˈæsɪtəɹ
01

Một thiết bị dùng để lưu trữ điện tích, bao gồm một hoặc nhiều cặp dây dẫn được ngăn cách bởi một chất cách điện.

A device used to store an electric charge, consisting of one or more pairs of conductors separated by an insulator.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ