Bản dịch của từ Capacitor trong tiếng Việt
Capacitor
Noun [U/C]
Capacitor (Noun)
kəpˈæsətɚ
kəpˈæsɪtəɹ
Ví dụ
The social media platform faced a data breach due to a faulty capacitor.
Nền tảng truyền thông xã hội đã phải đối mặt với sự vi phạm dữ liệu do một capacitor lỗi.
The charity event was postponed as the sound system's capacitor failed.
Sự kiện từ thiện đã bị hoãn vì capacitor của hệ thống âm thanh đã hỏng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capacitor
Không có idiom phù hợp