Bản dịch của từ Busy trong tiếng Việt
Busy
Busy (Adjective)
Bận rộn, đông đúc, náo nhiệt.
Busy, crowded, bustling.
The busy streets of New York City never sleep.
Những con phố sầm uất của Thành phố New York không bao giờ ngủ.
The busy restaurant was filled with chatter and laughter.
Nhà hàng tấp nập tràn ngập tiếng nói chuyện và tiếng cười.
The busy schedule left no time for socializing with friends.
Lịch trình bận rộn không còn thời gian để giao lưu với bạn bè.
She is busy organizing the charity event.
Cô ấy bận rộng tổ chức sự kiện từ thiện.
The students are busy preparing for the school play.
Các học sinh đang bận rộng chuẩn bị cho vở kịch trường học.
The restaurant is always busy during lunch hours.
Nhà hàng luôn bận rộng vào giờ ăn trưa.
Quá chi tiết hoặc trang trí.
Excessively detailed or decorated.
The party was busy with colorful decorations and elaborate designs.
Bữa tiệc rất bận rộn với trang trí màu sắc và thiết kế tinh tế.
The event was busy with intricate patterns and ornate embellishments.
Sự kiện rất bận rộn với các mẫu hoa văn phức tạp và trang trí cầu kỳ.
The gathering was busy with extravagant details and fancy accessories.
Buổi tụ tập rất bận rộn với các chi tiết xa xỉ và phụ kiện lộng lẫy.
Dạng tính từ của Busy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Busy Đang bận | Busier Bận hơn | Busiest Bận rộn nhất |
Kết hợp từ của Busy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly busy Đặc biệt bận rộn | The charity event was particularly busy with volunteers helping out. Sự kiện từ thiện rất bận rộ với các tình nguyện viên giúp đỡ. |
Frantically busy Bận rộn điên cuồng | She was frantically busy organizing the charity event. Cô ấy đã cực kỳ bận rộn tổ chức sự kiện từ thiện. |
Insanely busy Bận rộn đến điên cuồng | She was insanely busy organizing the charity event. Cô ấy bận rộn điều hành sự kiện từ thiện. |
Extremely busy Rất bận | The social event was extremely busy with attendees from all over. Sự kiện xã hội rất bận rộn với sự tham dự từ khắp nơi. |
Very busy Rất bận | She is very busy organizing charity events for the community. Cô ấy rất bận rộn tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Busy (Noun)
The busy responded quickly to the emergency call.
Người cảnh sát phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp.
The busy patrolled the streets to ensure safety.
Người cảnh sát tuần tra đường phố để đảm bảo an toàn.
The busy investigated the crime scene thoroughly.
Người cảnh sát điều tra hiện trường tội phạm một cách kỹ lưỡng.
Busy (Verb)
She is busy planning her birthday party.
Cô ấy bận rộ lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
They are busy volunteering at the local community center.
Họ đang bận rộ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is busy chatting with friends on social media.
Anh ấy bận rộ trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Busy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Busy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Busied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Busied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Busying |
Họ từ
Từ "busy" (bận rộn) là một tính từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác có nhiều việc phải làm và thiếu thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "busy" thường phát âm là /ˈbɪzi/, trong khi tiếng Anh Anh có phát âm gần giống /ˈbɪzi/, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, chỉ sự tham gia vào các hoạt động, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự bận rộn liên quan đến xã hội hoặc công việc hơn.
Từ "busy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", có nghĩa là bận rộn hoặc tập trung vào một hoạt động cụ thể. Gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "busi", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "busy" phát triển để chỉ trạng thái của một người tham gia vào nhiều hoạt động đến mức không có thời gian rảnh. Ngày nay, "busy" không chỉ ám chỉ công việc mà còn gợi lên sự căng thẳng và khan hiếm thời gian trong cuộc sống hiện đại.
Từ "busy" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả lịch trình hoặc cảm xúc cá nhân. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, nhiệm vụ hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, "busy" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn đạt việc quá tải công việc hoặc thời gian như trong cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp