Bản dịch của từ Busy trong tiếng Việt

Busy

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busy (Adjective)

ˈbɪz.i
ˈbɪz.i
01

Bận rộn, đông đúc, náo nhiệt.

Busy, crowded, bustling.

Ví dụ

The busy streets of New York City never sleep.

Những con phố sầm uất của Thành phố New York không bao giờ ngủ.

The busy restaurant was filled with chatter and laughter.

Nhà hàng tấp nập tràn ngập tiếng nói chuyện và tiếng cười.

The busy schedule left no time for socializing with friends.

Lịch trình bận rộn không còn thời gian để giao lưu với bạn bè.

02

Có rất nhiều việc phải làm.

Having a great deal to do.

Ví dụ

She is busy organizing the charity event.

Cô ấy bận rộng tổ chức sự kiện từ thiện.

The students are busy preparing for the school play.

Các học sinh đang bận rộng chuẩn bị cho vở kịch trường học.

The restaurant is always busy during lunch hours.

Nhà hàng luôn bận rộng vào giờ ăn trưa.

03

Quá chi tiết hoặc trang trí.

Excessively detailed or decorated.

Ví dụ

The party was busy with colorful decorations and elaborate designs.

Bữa tiệc rất bận rộn với trang trí màu sắc và thiết kế tinh tế.

The event was busy with intricate patterns and ornate embellishments.

Sự kiện rất bận rộn với các mẫu hoa văn phức tạp và trang trí cầu kỳ.

The gathering was busy with extravagant details and fancy accessories.

Buổi tụ tập rất bận rộn với các chi tiết xa xỉ và phụ kiện lộng lẫy.

Dạng tính từ của Busy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Busy

Đang bận

Busier

Bận hơn

Busiest

Bận rộn nhất

Kết hợp từ của Busy (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly busy

Đặc biệt bận rộn

The charity event was particularly busy with volunteers helping out.

Sự kiện từ thiện rất bận rộ với các tình nguyện viên giúp đỡ.

Frantically busy

Bận rộn điên cuồng

She was frantically busy organizing the charity event.

Cô ấy đã cực kỳ bận rộn tổ chức sự kiện từ thiện.

Insanely busy

Bận rộn đến điên cuồng

She was insanely busy organizing the charity event.

Cô ấy bận rộn điều hành sự kiện từ thiện.

Extremely busy

Rất bận

The social event was extremely busy with attendees from all over.

Sự kiện xã hội rất bận rộn với sự tham dự từ khắp nơi.

Very busy

Rất bận

She is very busy organizing charity events for the community.

Cô ấy rất bận rộn tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Busy (Noun)

bˈɪzi
bˈɪzi
01

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ

The busy responded quickly to the emergency call.

Người cảnh sát phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp.

The busy patrolled the streets to ensure safety.

Người cảnh sát tuần tra đường phố để đảm bảo an toàn.

The busy investigated the crime scene thoroughly.

Người cảnh sát điều tra hiện trường tội phạm một cách kỹ lưỡng.

Busy (Verb)

bˈɪzi
bˈɪzi
01

Giữ mình bận rộn.

Keep oneself occupied.

Ví dụ

She is busy planning her birthday party.

Cô ấy bận rộ lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật của mình.