Bản dịch của từ Busy trong tiếng Việt

Busy

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busy(Adjective)

ˈbɪz.i
ˈbɪz.i
01

Bận rộn, đông đúc, náo nhiệt.

Busy, crowded, bustling.

Ví dụ
02

Có rất nhiều việc phải làm.

Having a great deal to do.

Ví dụ
03

Quá chi tiết hoặc trang trí.

Excessively detailed or decorated.

Ví dụ

Dạng tính từ của Busy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Busy

Đang bận

Busier

Bận hơn

Busiest

Bận rộn nhất

Busy(Noun)

bˈɪzi
bˈɪzi
01

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

busy
Ví dụ

Busy(Verb)

bˈɪzi
bˈɪzi
01

Giữ mình bận rộn.

Keep oneself occupied.

Ví dụ

Dạng động từ của Busy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Busy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Busied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Busied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Busying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ