Bản dịch của từ Busy trong tiếng Việt
Busy

Busy(Adjective)
Bận rộn, đông đúc, náo nhiệt.
Busy, crowded, bustling.
Quá chi tiết hoặc trang trí.
Excessively detailed or decorated.
Dạng tính từ của Busy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Busy Đang bận | Busier Bận hơn | Busiest Bận rộn nhất |
Busy(Verb)
Dạng động từ của Busy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Busy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Busied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Busied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Busying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "busy" (bận rộn) là một tính từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác có nhiều việc phải làm và thiếu thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "busy" thường phát âm là /ˈbɪzi/, trong khi tiếng Anh Anh có phát âm gần giống /ˈbɪzi/, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, chỉ sự tham gia vào các hoạt động, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự bận rộn liên quan đến xã hội hoặc công việc hơn.
Từ "busy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", có nghĩa là bận rộn hoặc tập trung vào một hoạt động cụ thể. Gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "busi", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "busy" phát triển để chỉ trạng thái của một người tham gia vào nhiều hoạt động đến mức không có thời gian rảnh. Ngày nay, "busy" không chỉ ám chỉ công việc mà còn gợi lên sự căng thẳng và khan hiếm thời gian trong cuộc sống hiện đại.
Từ "busy" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả lịch trình hoặc cảm xúc cá nhân. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, nhiệm vụ hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, "busy" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn đạt việc quá tải công việc hoặc thời gian như trong cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp.
Họ từ
Từ "busy" (bận rộn) là một tính từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác có nhiều việc phải làm và thiếu thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "busy" thường phát âm là /ˈbɪzi/, trong khi tiếng Anh Anh có phát âm gần giống /ˈbɪzi/, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, chỉ sự tham gia vào các hoạt động, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự bận rộn liên quan đến xã hội hoặc công việc hơn.
Từ "busy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", có nghĩa là bận rộn hoặc tập trung vào một hoạt động cụ thể. Gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "busi", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "busy" phát triển để chỉ trạng thái của một người tham gia vào nhiều hoạt động đến mức không có thời gian rảnh. Ngày nay, "busy" không chỉ ám chỉ công việc mà còn gợi lên sự căng thẳng và khan hiếm thời gian trong cuộc sống hiện đại.
Từ "busy" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả lịch trình hoặc cảm xúc cá nhân. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, nhiệm vụ hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, "busy" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn đạt việc quá tải công việc hoặc thời gian như trong cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp.

