Bản dịch của từ Bustling trong tiếng Việt
Bustling
Bustling (Verb)
The children were bustling around the playground during recess.
Những đứa trẻ đang nô nức chạy quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
People were bustling in and out of the community center for the event.
Mọi người đang náo nhiệt vào ra trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
The market was bustling with vendors selling fresh produce.
Chợ đang sôi động với những người bán hàng tươi sống.
Bustling (Adjective)
The bustling city center was filled with people and energy.
Trung tâm thành phố nhộn nhịp với người và năng lượng.
The bustling market attracted vendors and shoppers from all around.
Chợ sầm uất thu hút người bán và người mua từ khắp nơi.
In the bustling cafe, friends chatted over steaming cups of coffee.
Tại quán cà phê nhộn nhịp, bạn bè trò chuyện qua ly cà phê nóng hổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp