Bản dịch của từ Bustling trong tiếng Việt
Bustling
Bustling (Verb)
The children were bustling around the playground during recess.
Những đứa trẻ đang nô nức chạy quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
People were bustling in and out of the community center for the event.
Mọi người đang náo nhiệt vào ra trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
The market was bustling with vendors selling fresh produce.
Chợ đang sôi động với những người bán hàng tươi sống.
Dạng động từ của Bustling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bustling |
Bustling (Adjective)
The bustling city center was filled with people and energy.
Trung tâm thành phố nhộn nhịp với người và năng lượng.
The bustling market attracted vendors and shoppers from all around.
Chợ sầm uất thu hút người bán và người mua từ khắp nơi.
In the bustling cafe, friends chatted over steaming cups of coffee.
Tại quán cà phê nhộn nhịp, bạn bè trò chuyện qua ly cà phê nóng hổi.
Dạng tính từ của Bustling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bustling Đang bận | More bustling Rộn ràng hơn | Most bustling Nhộn nhịp nhất |
Họ từ
Từ “bustling” có nghĩa chỉ sự hoạt động nhộn nhịp và sôi động, thường được dùng để mô tả không khí của một địa điểm đông đúc và sầm uất. Trong tiếng Anh, “bustling” được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, một số khu vực có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng điều này không làm thay đổi ý nghĩa căn bản của từ.
Từ "bustling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bustle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bostler", có nghĩa là "hối hả, bận rộn". Cấu trúc gốc Latin của từ này liên quan đến "booster", gợi ý một hoạt động nhộn nhịp và sôi động. Từ thế kỷ 16, "bustling" được sử dụng để miêu tả sự ồn ào, đông đúc, và những hoạt động diễn ra một cách nhanh chóng, phản ánh bản chất năng động hiện nay của nó trong tiếng Anh.
Từ "bustling" thường được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi mô tả môi trường đô thị sôi động hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để tạo bối cảnh cho các bài viết về thành phố hoặc đời sống cộng đồng. Ngoài việc trong ngữ cảnh này, từ "bustling" còn được sử dụng phổ biến trong văn chương và báo chí khi miêu tả các địa điểm đông đúc và nhộn nhịp, nhấn mạnh sự năng động và sống động của không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp