Bản dịch của từ Bustling trong tiếng Việt

Bustling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bustling (Verb)

bˈʌsəlɪŋ
bˈʌslɪŋ
01

Di chuyển một cách mạnh mẽ và sống động.

Move in an energetic and lively manner.

Ví dụ

The children were bustling around the playground during recess.

Những đứa trẻ đang nô nức chạy quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

People were bustling in and out of the community center for the event.

Mọi người đang náo nhiệt vào ra trung tâm cộng đồng cho sự kiện.

The market was bustling with vendors selling fresh produce.

Chợ đang sôi động với những người bán hàng tươi sống.

Dạng động từ của Bustling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bustle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bustled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bustled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bustles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bustling

Bustling (Adjective)

bˈʌsəlɪŋ
bˈʌslɪŋ
01

Đầy hoạt động sôi nổi.

Full of lively activity.

Ví dụ

The bustling city center was filled with people and energy.

Trung tâm thành phố nhộn nhịp với người và năng lượng.

The bustling market attracted vendors and shoppers from all around.

Chợ sầm uất thu hút người bán và người mua từ khắp nơi.

In the bustling cafe, friends chatted over steaming cups of coffee.

Tại quán cà phê nhộn nhịp, bạn bè trò chuyện qua ly cà phê nóng hổi.

Dạng tính từ của Bustling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bustling

Đang bận

More bustling

Rộn ràng hơn

Most bustling

Nhộn nhịp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bustling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The staycation allows me to recharge and rejuvenate without the hustle and of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In quieter moments, I also like taking photos of everyday life - the markets, tranquil temples, or serene landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for escaping the city's hustle and [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Tourist cities often have a nightlife and entertainment scene, with bars, restaurants, and attractions open late into the night [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Bustling

Không có idiom phù hợp