Bản dịch của từ Orthodontic trong tiếng Việt

Orthodontic

Adjective Noun [U/C]

Orthodontic (Adjective)

01

Liên quan đến ngành nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa và điều chỉnh răng không đều.

Relating to the branch of dentistry dealing with the prevention and correction of irregular teeth.

Ví dụ

Many orthodontic treatments are available for teenagers with crooked teeth.

Nhiều phương pháp điều trị chỉnh nha có sẵn cho thanh thiếu niên có răng lệch.

Orthodontic braces are not comfortable for everyone during the adjustment period.

Niềng răng chỉnh nha không thoải mái cho mọi người trong thời gian điều chỉnh.

Are orthodontic services covered by health insurance in your country?

Dịch vụ chỉnh nha có được bảo hiểm y tế chi trả ở quốc gia bạn không?

Orthodontic (Noun)

01

Một nhánh của nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa và điều chỉnh răng không đều.

A branch of dentistry that deals with the prevention and correction of irregular teeth.

Ví dụ

Orthodontic treatments help many teenagers improve their smiles and confidence.

Điều trị chỉnh nha giúp nhiều thanh thiếu niên cải thiện nụ cười và sự tự tin.

Not all dental clinics offer orthodontic services to their patients.

Không phải tất cả các phòng khám nha khoa đều cung cấp dịch vụ chỉnh nha.

Are orthodontic braces necessary for all children with crooked teeth?

Có phải niềng răng là cần thiết cho tất cả trẻ em có răng lệch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orthodontic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthodontic

Không có idiom phù hợp