Bản dịch của từ Dentistry trong tiếng Việt

Dentistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dentistry (Noun)

dˈɛnɪstɹi
dˈɛntɪstɹi
01

Điều trị các bệnh và tình trạng khác ảnh hưởng đến răng và nướu, đặc biệt là sửa chữa và nhổ răng và lắp răng nhân tạo.

The treatment of diseases and other conditions that affect the teeth and gums especially the repair and extraction of teeth and the insertion of artificial ones.

Ví dụ

Dentistry is a popular field of study among young adults.

Nha khoa là một lĩnh vực học phổ biến trong giới trẻ.

Some people are afraid of dentistry due to past bad experiences.

Một số người sợ nha khoa vì những trải nghiệm xấu trong quá khứ.

Is dentistry a recommended career path for those interested in healthcare?

Nha khoa có phải là một lựa chọn nghề nghiệp được khuyến khích cho những ai quan tâm đến chăm sóc sức khỏe?

Dạng danh từ của Dentistry (Noun)

SingularPlural

Dentistry

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dentistry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dentistry

Không có idiom phù hợp