Bản dịch của từ Dentistry trong tiếng Việt
Dentistry
Dentistry (Noun)
Điều trị các bệnh và tình trạng khác ảnh hưởng đến răng và nướu, đặc biệt là sửa chữa và nhổ răng và lắp răng nhân tạo.
The treatment of diseases and other conditions that affect the teeth and gums especially the repair and extraction of teeth and the insertion of artificial ones.
Dentistry is a popular field of study among young adults.
Nha khoa là một lĩnh vực học phổ biến trong giới trẻ.
Some people are afraid of dentistry due to past bad experiences.
Một số người sợ nha khoa vì những trải nghiệm xấu trong quá khứ.
Is dentistry a recommended career path for those interested in healthcare?
Nha khoa có phải là một lựa chọn nghề nghiệp được khuyến khích cho những ai quan tâm đến chăm sóc sức khỏe?
Dạng danh từ của Dentistry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dentistry | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp