Bản dịch của từ Dentistry trong tiếng Việt
Dentistry

Dentistry (Noun)
Điều trị các bệnh và tình trạng khác ảnh hưởng đến răng và nướu, đặc biệt là sửa chữa và nhổ răng và lắp răng nhân tạo.
The treatment of diseases and other conditions that affect the teeth and gums especially the repair and extraction of teeth and the insertion of artificial ones.
Dentistry is a popular field of study among young adults.
Nha khoa là một lĩnh vực học phổ biến trong giới trẻ.
Some people are afraid of dentistry due to past bad experiences.
Một số người sợ nha khoa vì những trải nghiệm xấu trong quá khứ.
Is dentistry a recommended career path for those interested in healthcare?
Nha khoa có phải là một lựa chọn nghề nghiệp được khuyến khích cho những ai quan tâm đến chăm sóc sức khỏe?
Dạng danh từ của Dentistry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dentistry | - |
Họ từ
Nha khoa (dentistry) là lĩnh vực y học chuyên về việc khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến răng miệng. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dentistry" có thể mạnh mẽ liên kết với các phương pháp điều trị truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh các đổi mới công nghệ trong lĩnh vực này. Nha khoa bao gồm cả phẫu thuật hàm mặt và chăm sóc răng miệng cơ bản.
Từ "dentistry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dens", nghĩa là "răng". Thuật ngữ này được hình thành từ chữ "dentis" (dạng sở hữu của "dens") và hậu tố "-try", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trie", nghĩa là "ngành nghề" hoặc "hành động". Từ thế kỷ 18, "dentistry" đã được sử dụng để chỉ ngành khoa học và thực hành liên quan đến chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến răng miệng, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y tế răng miệng.
Từ "dentistry" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Writing và Speaking do liên quan đến chủ đề sức khỏe và dịch vụ y tế. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các kỹ thuật điều trị, nghiên cứu hoặc xu hướng chăm sóc răng miệng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "dentistry" cũng liên quan đến việc tìm kiếm các dịch vụ chăm sóc răng miệng hoặc thăm khám nha khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp