Bản dịch của từ Prevention trong tiếng Việt
Prevention
Prevention (Noun)
Community health programs focus on disease prevention through education.
Các chương trình sức khỏe cộng đồng tập trung vào việc ngăn chặn bệnh qua giáo dục.
Government policies play a crucial role in public health prevention strategies.
Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược ngăn chặn sức khỏe cộng đồng.
Kết hợp từ của Prevention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cancer prevention Phòng chống ung thư | Regular exercise is crucial for cancer prevention. Việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng cho việc phòng tránh ung thư. |
Osteoporosis prevention Phòng chống loãng xương | Regular exercise aids in osteoporosis prevention. Tập luyện thường xuyên giúp phòng ngừa loãng xương. |
Pregnancy prevention Phòng tránh thai | Pregnancy prevention methods include contraceptives, abstinence, and education. Các phương pháp ngăn ngừa thai kỳ bao gồm biện pháp tránh thai, kiêng cử và giáo dục. |
Crime prevention Phòng ngừa tội phạm | Community engagement is crucial for effective crime prevention strategies. Sự tương tác cộng đồng quan trọng cho chiến lược ngăn chặn tội phạm hiệu quả. |
Pollution prevention Phòng chống ô nhiễm | Pollution prevention is crucial for a sustainable society. Phòng chống ô nhiễm là rất quan trọng đối với một xã hội bền vững. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp