Bản dịch của từ Prevention trong tiếng Việt

Prevention

Noun [U/C]

Prevention (Noun)

pɹivˈɛnʃn̩
pɹɪvˈɛnʃn̩
01

Hành động ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc phát sinh.

The action of stopping something from happening or arising.

Ví dụ

Community health programs focus on disease prevention through education.

Các chương trình sức khỏe cộng đồng tập trung vào việc ngăn chặn bệnh qua giáo dục.

Government policies play a crucial role in public health prevention strategies.

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược ngăn chặn sức khỏe cộng đồng.

Kết hợp từ của Prevention (Noun)

CollocationVí dụ

Cancer prevention

Phòng chống ung thư

Regular exercise is crucial for cancer prevention.

Việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng cho việc phòng tránh ung thư.

Osteoporosis prevention

Phòng chống loãng xương

Regular exercise aids in osteoporosis prevention.

Tập luyện thường xuyên giúp phòng ngừa loãng xương.

Pregnancy prevention

Phòng tránh thai

Pregnancy prevention methods include contraceptives, abstinence, and education.

Các phương pháp ngăn ngừa thai kỳ bao gồm biện pháp tránh thai, kiêng cử và giáo dục.

Crime prevention

Phòng ngừa tội phạm

Community engagement is crucial for effective crime prevention strategies.

Sự tương tác cộng đồng quan trọng cho chiến lược ngăn chặn tội phạm hiệu quả.

Pollution prevention

Phòng chống ô nhiễm

Pollution prevention is crucial for a sustainable society.

Phòng chống ô nhiễm là rất quan trọng đối với một xã hội bền vững.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevention

Không có idiom phù hợp