Bản dịch của từ Lignin trong tiếng Việt

Lignin

Noun [U/C]

Lignin (Noun)

lˈɪgnɪn
lˈɪgnɪn
01

Một loại polymer hữu cơ phức tạp lắng đọng trong thành tế bào của nhiều loại thực vật, khiến chúng trở nên cứng và giống gỗ.

A complex organic polymer deposited in the cell walls of many plants, making them rigid and woody.

Ví dụ

Lignin is essential for the structural support of plants.

Lignin là cần thiết cho sự hỗ trợ cấu trúc của cây.

The presence of lignin in trees contributes to their strength.

Sự hiện diện của lignin trong cây góp phần vào sức mạnh của chúng.

Scientists study lignin to understand plant growth and development better.

Nhà khoa học nghiên cứu lignin để hiểu rõ hơn về sự phát triển của cây.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lignin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lignin

Không có idiom phù hợp