Bản dịch của từ Lignin trong tiếng Việt
Lignin
Lignin (Noun)
Lignin is essential for the structural support of plants.
Lignin là cần thiết cho sự hỗ trợ cấu trúc của cây.
The presence of lignin in trees contributes to their strength.
Sự hiện diện của lignin trong cây góp phần vào sức mạnh của chúng.
Scientists study lignin to understand plant growth and development better.
Nhà khoa học nghiên cứu lignin để hiểu rõ hơn về sự phát triển của cây.
Họ từ
Lignin là một hợp chất hữu cơ phức tạp, có mặt chủ yếu trong thành tế bào của thực vật, đặc biệt là trong gỗ và thân cây. Chức năng chính của lignin là tạo độ cứng và khả năng kháng phân hủy cho thực vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến như nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Lignin đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp giấy và năng lượng sinh học.
Từ "lignin" có nguồn gốc từ từ Latin "lignum", có nghĩa là "gỗ". Lignin được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 như một thành phần cấu trúc trong tế bào thực vật, đặc biệt là trong gỗ và xơ. Vai trò của lignin là cung cấp độ cứng và khả năng chống phân hủy cho tế bào thực vật. Sự liên kết giữa định nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ tiếng Latin phản ánh tính chất vật lý của lignin trong cấu trúc thực vật, giúp phân tích và nắm bắt giá trị sinh học của nó.
Lignin là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và công nghệ gỗ. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong các phần Speaking và Writing, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về sinh thái, công nghệ sinh học hoặc các giải pháp bền vững. Lignin cũng xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và các tình huống liên quan đến nông nghiệp và sản xuất thực phẩm, nơi mà vai trò của nó trong cấu trúc thực vật và khả năng phân hủy của tế bào thực vật được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp