Bản dịch của từ Pectin trong tiếng Việt
Pectin
Noun [U/C]
Pectin (Noun)
pˈɛktɪn
pˈɛktɪn
Ví dụ
The homemade strawberry jam contained pectin for a firm texture.
Mứt dâu tự làm chứa pectin để có cấu trúc chắc chắn.
The food scientist explained how pectin helps in preserving fruit products.
Nhà khoa học thực phẩm giải thích cách pectin giúp bảo quản sản phẩm trái cây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pectin
Không có idiom phù hợp