Bản dịch của từ Pectin trong tiếng Việt
Pectin
Pectin (Noun)
The homemade strawberry jam contained pectin for a firm texture.
Mứt dâu tự làm chứa pectin để có cấu trúc chắc chắn.
The food scientist explained how pectin helps in preserving fruit products.
Nhà khoa học thực phẩm giải thích cách pectin giúp bảo quản sản phẩm trái cây.
The local jam factory uses pectin sourced from organic fruits.
Nhà máy mứt địa phương sử dụng pectin được thu từ trái cây hữu cơ.
Dạng danh từ của Pectin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pectin | Pectins |
Họ từ
Pectin là một polysaccharide có nguồn gốc từ thực vật, chủ yếu được tìm thấy trong vỏ của trái cây. Nó có khả năng tạo gel và thường được sử dụng làm chất tạo đặc trong các sản phẩm thực phẩm như mứt, gel và nước trái cây. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương. Pectin đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Từ "pectin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pectin-", có nghĩa là "vỏ" hoặc "sự kết dính", xuất phát từ động từ "pectere" có nghĩa là "cọ xát" hay "hay chải". Pectin được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, được biết đến như một polysaccharide được tìm thấy trong tế bào thực vật, đặc biệt trong quả. Ngày nay, pectin chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo gel, nhấn mạnh sự kết dính và khả năng làm đông đặc của nó, liên quan đến ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Pectin là một thuật ngữ khoa học thường gặp trong lĩnh vực hóa sinh và công nghệ thực phẩm, liên quan đến chất gel hóa tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến viết luận hoặc thuyết trình về dinh dưỡng và thực phẩm. Pectin thường được dùng trong ngữ cảnh sản xuất thực phẩm, bảo quản và nghiên cứu về tính chất của thực phẩm, như trong làm mứt hoặc làm thạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp