Bản dịch của từ Tape trong tiếng Việt
Tape
Tape (Noun)
She used tape to hang up posters for the social event.
Cô ấy đã sử dụng băng dính để treo các tấm áp phích cho sự kiện xã hội.
The tape held the decorations in place during the party.
Băng giữ đồ trang trí tại chỗ trong bữa tiệc.
He sealed the social club's banner with tape before the event.
Anh ấy đã dán biểu ngữ của câu lạc bộ xã hội bằng băng keo trước sự kiện.
She used tape to fix the torn poster on the social board.
Cô dùng băng dính để dán tấm áp phích bị rách trên bảng xã hội.
The group recorded their social activities on tape for memories.
Nhóm đã ghi lại các hoạt động xã hội của mình vào băng để làm kỷ niệm.
The social event was captured on tape to share with others.
Sự kiện xã hội đã được ghi lại vào băng để chia sẻ với những người khác.
Dạng danh từ của Tape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tape | Tapes |
Kết hợp từ của Tape (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Video (usually videotape) Video (thường là băng video) | I watched a video about climate change last week. Tôi đã xem một video về biến đổi khí hậu tuần trước. |
Tape (Verb)
She taped the poster to the wall.
Cô dán tấm áp phích lên tường.
He taped the note to the door.
Anh dán tờ giấy vào cửa.
They taped the announcement to the bulletin board.
Họ dán thông báo lên bảng thông báo.
She decided to tape her friend's birthday party for memories.
Cô quyết định ghi hình bữa tiệc sinh nhật của bạn mình để làm kỷ niệm.
The interview was taped and broadcasted on social media platforms.
Cuộc phỏng vấn đã được ghi âm và phát sóng trên các nền tảng mạng xã hội.
They plan to tape the community event to share with others.
Họ dự định ghi hình sự kiện cộng đồng để chia sẻ với những người khác.
Dạng động từ của Tape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taping |
Kết hợp từ của Tape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tape off Dán băng keo | The police had to tape off the crime scene for investigation. Cảnh sát phải dán băng cảnh báo để điều tra hiện trường. |
Tape firmly Dán chắc chắn | She taped the poster firmly on the wall. Cô ấy đã dán áp phích chặt chẽ trên tường. |
Tape down Gài băng dính | She taped down the poster to the wall. Cô ấy dán tấm áp phích vào tường. |
Tape together Dán lại | She taped together the torn pages of the community photo album. Cô ấy dán lại các trang sách bị rách của album ảnh cộng đồng. |
Tape up Dán băng keo | She helped tape up the posters for the charity event. Cô ấy đã giúp dán lại các áp phích cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Tape" là một danh từ chỉ vật liệu mỏng, thường có keo dính ở một hoặc hai mặt, dùng để dán, nối hoặc bao bọc các vật thể khác. Trong tiếng Anh Anh, từ "tape" có thể chỉ các loại băng dính như "sellotape" (băng keo trong suốt) trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "scotch tape" cho cùng loại băng. Hình thức phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng về mặt ý nghĩa và cách sử dụng hầu như không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "tape" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tappa", có nghĩa là "cuộn" hoặc "băng". Từ này được phát triển từ nguyên mẫu tiếng La tinh "tapere", mang ý nghĩa liên quan đến việc bao bọc hoặc che đậy. Trong suốt lịch sử, "tape" đã chuyển đổi từ những hình thức sử dụng ban đầu là dây băng để buộc, tới việc chế tạo băng keo dùng trong nhiều ứng dụng hiện đại. Ngày nay, từ này ám chỉ đến nhiều loại vật liệu dán khác nhau, phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ và nhu cầu về các công cụ tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "tape" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể ở trong ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, video hoặc các tài liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các tài liệu cần thiết cho việc trình bày hoặc ghi âm. Ngoài ra, "tape" cũng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như trong văn phòng hoặc nghệ thuật, khi nói về dụng cụ như băng dán hoặc băng video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tape
Vượt qua thủ tục hành chính
To eliminate or neutralize something complicated, such as bureaucratic rules and procedures.
Cut through red tape to help the homeless get housing.
Đi qua văn bản rối để giúp người vô gia cư có nhà ở.
Red tape
Thủ tục hành chính rườm rà
Over-strict attention to the wording and details of rules and regulations, especially by government workers.
Dealing with red tape can be frustrating for social service applicants.
Xử lý thủ tục rườm rà có thể làm cho người nộp đơn dịch vụ xã hội bực mình.