Bản dịch của từ Tape trong tiếng Việt

Tape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tape(Noun)

tˈeɪp
ˈteɪp
01

Một dải vật liệu hẹp được sử dụng để dán các vật lại với nhau hoặc làm khoá.

A narrow strip of material used to stick things together or as a fastener

Ví dụ
02

Một mảnh dài, mỏng bằng vật liệu linh hoạt được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A long thin piece of flexible material used for various purposes

Ví dụ
03

Một bản ghi âm giọng nói hoặc tín hiệu điện tử

A recording of sounds or electronic signals

Ví dụ

Tape(Verb)

tˈeɪp
ˈteɪp
01

Một dải vật liệu hẹp được dùng để dán các vật với nhau hoặc làm khóa.

To fasten something with tape

Ví dụ
02

Một bản ghi âm của âm thanh hoặc tín hiệu điện tử

To put together or secure using tape

Ví dụ
03

Một dải mỏng dài bằng chất liệu mềm dẻo, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

To record something onto a tape

Ví dụ