Bản dịch của từ Tape trong tiếng Việt
Tape
Noun [U/C] Verb

Tape(Noun)
tˈeɪp
ˈteɪp
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bản ghi âm giọng nói hoặc tín hiệu điện tử
A recording of sounds or electronic signals
Ví dụ
Tape(Verb)
tˈeɪp
ˈteɪp
Ví dụ
Tape

Một bản ghi âm giọng nói hoặc tín hiệu điện tử
A recording of sounds or electronic signals