Bản dịch của từ Tape trong tiếng Việt

Tape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tape (Noun)

tˈeip
tˈeip
01

Một dải vật liệu hẹp, thường được dùng để giữ hoặc buộc chặt thứ gì đó.

A narrow strip of material, typically used to hold or fasten something.

Ví dụ

She used tape to hang up posters for the social event.

Cô ấy đã sử dụng băng dính để treo các tấm áp phích cho sự kiện xã hội.

The tape held the decorations in place during the party.

Băng giữ đồ trang trí tại chỗ trong bữa tiệc.

He sealed the social club's banner with tape before the event.

Anh ấy đã dán biểu ngữ của câu lạc bộ xã hội bằng băng keo trước sự kiện.

02

Vật liệu dẻo, dài, hẹp có tính chất từ tính, dùng để ghi âm, hình ảnh hoặc dữ liệu máy tính.

Long, narrow flexible material with magnetic properties, used for recording sound, pictures, or computer data.

Ví dụ

She used tape to fix the torn poster on the social board.

Cô dùng băng dính để dán tấm áp phích bị rách trên bảng xã hội.

The group recorded their social activities on tape for memories.

Nhóm đã ghi lại các hoạt động xã hội của mình vào băng để làm kỷ niệm.

The social event was captured on tape to share with others.

Sự kiện xã hội đã được ghi lại vào băng để chia sẻ với những người khác.

Dạng danh từ của Tape (Noun)

SingularPlural

Tape

Tapes

Kết hợp từ của Tape (Noun)

CollocationVí dụ

Double-sided tape

Băng keo hai mặt

I used double-sided tape to hold the poster on the wall.

Tôi đã dùng băng dính hai mặt để giữ áp phích trên tường.

Pre-recorded tape

Băng ghi sẵn

The community center played a pre-recorded tape for the event.

Trung tâm cộng đồng đã phát một băng ghi âm cho sự kiện.

Adhesive tape

Băng dính

I used adhesive tape to fix the poster on the wall.

Tôi đã dùng băng dính để dán áp phích lên tường.

Bootleg tape

Băng ghi lén

Many students traded bootleg tapes of popular songs in the 1990s.

Nhiều sinh viên đã trao đổi băng ghi âm lén lút của các bài hát nổi tiếng vào những năm 1990.

Measuring tape

Thước dây

The measuring tape helped us calculate the community garden's size accurately.

Thước dây đã giúp chúng tôi tính toán kích thước vườn cộng đồng chính xác.

Tape (Verb)

tˈeip
tˈeip
01

Buộc chặt hoặc gắn (thứ gì đó) bằng băng dính.

Fasten or attach (something) with adhesive tape.

Ví dụ

She taped the poster to the wall.

Cô dán tấm áp phích lên tường.

He taped the note to the door.

Anh dán tờ giấy vào cửa.

They taped the announcement to the bulletin board.

Họ dán thông báo lên bảng thông báo.

02

Ghi (âm thanh hoặc hình ảnh) vào băng âm thanh hoặc video.

Record (sound or pictures) on audio or video tape.

Ví dụ

She decided to tape her friend's birthday party for memories.

Cô quyết định ghi hình bữa tiệc sinh nhật của bạn mình để làm kỷ niệm.

The interview was taped and broadcasted on social media platforms.

Cuộc phỏng vấn đã được ghi âm và phát sóng trên các nền tảng mạng xã hội.

They plan to tape the community event to share with others.

Họ dự định ghi hình sự kiện cộng đồng để chia sẻ với những người khác.

Dạng động từ của Tape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taping

Kết hợp từ của Tape (Verb)

CollocationVí dụ

Tape to

Dán lên

Many students tape to their walls motivational quotes for inspiration.

Nhiều sinh viên dán những câu trích dẫn truyền cảm hứng lên tường.

Tape onto

Dán lên

They tape onto the wall photos from their recent community event.

Họ dán lên tường những bức ảnh từ sự kiện cộng đồng gần đây.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tape

Cut through red tape

kˈʌt θɹˈu ɹˈɛd tˈeɪp

Vượt qua thủ tục hành chính

To eliminate or neutralize something complicated, such as bureaucratic rules and procedures.

Cut through red tape to help the homeless get housing.

Đi qua văn bản rối để giúp người vô gia cư có nhà ở.

Red tape

ɹˈɛd tˈeɪp

Thủ tục hành chính rườm rà

Over-strict attention to the wording and details of rules and regulations, especially by government workers.

Dealing with red tape can be frustrating for social service applicants.

Xử lý thủ tục rườm rà có thể làm cho người nộp đơn dịch vụ xã hội bực mình.