Bản dịch của từ Erasing trong tiếng Việt
Erasing
Erasing (Verb)
Loại bỏ hoàn toàn (cái gì đó); bôi.
Erasing hate speech online helps create a safer social environment for everyone.
Xóa bỏ ngôn từ thù hận trực tuyến giúp tạo ra môi trường xã hội an toàn hơn.
Erasing negative comments on social media does not solve the problem.
Xóa bỏ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không giải quyết được vấn đề.
Is erasing misinformation on social platforms necessary for public safety?
Liệu việc xóa bỏ thông tin sai lệch trên các nền tảng xã hội có cần thiết cho an toàn công cộng không?
Dạng động từ của Erasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erasing |
Họ từ
"Erasing" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là xóa bỏ hoặc loại bỏ một vật thể, thông tin hoặc dấu vết nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch văn bản hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "erasing", nhưng đôi khi có thể gặp thuật ngữ "to cancel". Trong tiếng Anh Mỹ, "erasing" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động này. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "erasing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "eradere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "radere" nghĩa là "cạo". Sự kết hợp này gợi ý về việc loại bỏ hoặc cạo sạch một thứ gì đó. Trong lịch sử, việc xóa bỏ đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ văn bản đến hình ảnh. Ngày nay, "erasing" chủ yếu được hiểu là hành động loại bỏ một thông tin, dấu vết hay hình ảnh một cách triệt để và hiệu quả.
Từ "erasing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bối cảnh kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà các thí sinh thường phải mô tả hoặc thảo luận về quá trình xóa bỏ hoặc loại bỏ thông tin, ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống học tập hay công việc, liên quan đến việc chỉnh sửa tài liệu, hoặc trong nghệ thuật, khi nói đến việc xóa hình vẽ. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt của từ này trong ngôn ngữ Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp