Bản dịch của từ Wiping trong tiếng Việt

Wiping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiping(Verb)

wˈaɪpɪŋ
wˈaɪpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của lau.

Present participle and gerund of wipe.

Ví dụ

Dạng động từ của Wiping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wipe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wiped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wiped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wipes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ