Bản dịch của từ Wiping trong tiếng Việt
Wiping
Wiping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lau.
Present participle and gerund of wipe.
She was wiping the table after dinner.
Cô ấy đang lau bàn sau bữa tối.
He enjoys wiping the windows to keep them clean.
Anh ấy thích lau cửa sổ để giữ chúng sạch sẽ.
Wiping the dust off the shelves is part of cleaning.
Lau bụi trên kệ là một phần của việc lau chùi.
Dạng động từ của Wiping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wiping |
Họ từ
"Wiping" là một động từ có nghĩa là lau chùi hoặc làm sạch bề mặt bằng cách sử dụng một vật liệu mềm, thường là khăn hoặc giấy. Trong tiếng Anh, "wiping" được sử dụng phổ biến trong cả British và American English, với cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "wiping" có thể được sử dụng cụ thể hơn để chỉ hành động xóa dữ liệu trên thiết bị điện tử, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "wiping" xuất phát từ động từ "wipe", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīpan", có nghĩa là "lau chùi" hoặc "quét". Các nguồn gốc tiếng Latinh có thể dẫn về từ "vibrare", nghĩa là "lắc" hoặc "vẫy". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động lau sạch, xóa bỏ bụi bẩn hoặc dấu vết. Hiện nay, "wiping" không chỉ dừng lại ở việc vệ sinh bề mặt mà còn được mở rộng sang các ngữ cảnh kỹ thuật, như thao tác xóa dữ liệu.
Từ "wiping" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hành động vệ sinh hoặc loại bỏ bụi bẩn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc làm sạch bề mặt như ngăn bàn, thiết bị điện tử hoặc dụng cụ nhà bếp.