Bản dịch của từ Wipe trong tiếng Việt

Wipe

Noun [U/C] Verb

Wipe (Noun)

wˈɑɪp
wˈɑɪp
01

Một miếng vải dùng một lần được xử lý bằng chất tẩy rửa để lau sạch mọi thứ.

A disposable cloth treated with a cleansing agent for wiping things clean.

Ví dụ

She used a wipe to clean the table after the party.

Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn lau để lau sạch bàn sau buổi tiệc.

The wipes provided at the restaurant were very effective.

Những chiếc khăn lau được cung cấp tại nhà hàng rất hiệu quả.

He always carries a pack of wipes in his bag.

Anh ấy luôn mang theo một gói khăn lau trong túi của mình.

02

Hiệu ứng điện ảnh trong đó một hình ảnh hiện có dường như bị xóa bỏ bởi một hình ảnh mới khi ranh giới giữa chúng di chuyển trên màn hình.

A cinematographic effect in which an existing picture seems to be wiped out by a new one as the boundary between them moves across the screen.

Ví dụ

The wipe transition in the film symbolized a fresh start.

Chuyển cảnh wipe trong bộ phim tượng trưng cho một khởi đầu mới.

The director used a wipe to smoothly transition between scenes.

Đạo diễn đã sử dụng wipe để chuyển cảnh một cách mượt mà giữa các cảnh.

The wipe effect added a dynamic element to the movie.

Hiệu ứng wipe đã thêm một yếu tố năng động vào bộ phim.

03

Một hành động lau chùi.

An act of wiping.

Ví dụ

She gave the table a quick wipe before setting the dishes.

Cô ấy lau nhanh bàn trước khi đặt đồ ăn.

After the spill, he grabbed a tissue for a wipe.

Sau khi đổ, anh ấy lấy một tờ giấy để lau.

A thorough wipe of the screen removed all the smudges.

Việc lau kỹ màn hình đã loại bỏ hết các vết bẩn.

Dạng danh từ của Wipe (Noun)

SingularPlural

Wipe

Wipes

Wipe (Verb)

wˈɑɪp
wˈɑɪp
01

Đưa (thẻ quẹt) qua đầu đọc điện tử.

Pass a swipe card over an electronic reader.

Ví dụ

She wipes her metro card to enter the subway station.

Cô ấy lau thẻ metro để vào ga tàu điện ngầm.

He wiped his phone to make a contactless payment at the store.

Anh ấy lau điện thoại để thanh toán không tiếp xúc tại cửa hàng.

They wipe their ID cards for access to the office building.

Họ lau thẻ căn cước để vào tòa nhà văn phòng.

02

Loại bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn (cái gì đó).

Remove or eliminate something completely.

Ví dụ

She wiped away her tears after the emotional speech.

Cô ấy lau đi những giọt nước mắt sau bài phát biểu cảm động.

The charity aims to wipe out poverty in the community.

Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu loại bỏ nghèo đói trong cộng đồng.

He used a cloth to wipe the dust off the shelves.

Anh ấy dùng một miếng vải để lau bụi trên kệ sách.

03

Làm sạch hoặc làm khô (thứ gì đó) bằng cách chà xát bằng vải, mảnh giấy hoặc bằng tay.

Clean or dry something by rubbing with a cloth a piece of paper or ones hand.

Ví dụ

She wiped the table after the meal.

Cô ấy lau bàn sau bữa ăn.

He wipes his hands with a napkin.

Anh ấy lau tay bằng khăn ăn.

They wiped the whiteboard clean before the presentation.

Họ lau sạch bảng trắng trước buổi thuyết trình.

Dạng động từ của Wipe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wipe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wiped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wiped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wipes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiping

Kết hợp từ của Wipe (Verb)

CollocationVí dụ

Wipe something clean

Laùt saïch chieàc gi`

She wiped the whiteboard clean after the meeting.

Cô ấy lau bảng trắng sạch sau cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wipe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of dominant brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to dominate and finally out smaller rivals to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is true that millions of years ago, many ancient species of animals, such as dinosaurs, were out due to a gradual shift in climate and changing sea levels, according to some hypotheses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity revered and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Wipe

Wipe someone or something off the face of the earth

wˈaɪp sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ˈɔf ðə fˈeɪs ˈʌv ðɨ ɝˈθ

Xóa sạch dấu vết

To demolish every trace of someone or something.

The earthquake wiped the town off the face of the earth.

Trận động đất xóa sạch thị trấn.

wˈaɪp sˈʌmwˌʌnz slˈeɪt klˈin

Xóa sạch nợ nần/ Xóa sạch lỗi lầm

To get rid of or erase someone's (bad) record.

After serving his sentence, the ex-convict wanted to wipe his slate clean.

Sau khi thụ án, người tù muốn xóa sạch hồ sơ của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: wipe the slate clean...