Bản dịch của từ Wipe trong tiếng Việt
Wipe
Wipe (Noun)
She used a wipe to clean the table after the party.
Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn lau để lau sạch bàn sau buổi tiệc.
The wipes provided at the restaurant were very effective.
Những chiếc khăn lau được cung cấp tại nhà hàng rất hiệu quả.
He always carries a pack of wipes in his bag.
Anh ấy luôn mang theo một gói khăn lau trong túi của mình.
The wipe transition in the film symbolized a fresh start.
Chuyển cảnh wipe trong bộ phim tượng trưng cho một khởi đầu mới.
The director used a wipe to smoothly transition between scenes.
Đạo diễn đã sử dụng wipe để chuyển cảnh một cách mượt mà giữa các cảnh.
The wipe effect added a dynamic element to the movie.
Hiệu ứng wipe đã thêm một yếu tố năng động vào bộ phim.
She gave the table a quick wipe before setting the dishes.
Cô ấy lau nhanh bàn trước khi đặt đồ ăn.
After the spill, he grabbed a tissue for a wipe.
Sau khi đổ, anh ấy lấy một tờ giấy để lau.
A thorough wipe of the screen removed all the smudges.
Việc lau kỹ màn hình đã loại bỏ hết các vết bẩn.
Dạng danh từ của Wipe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wipe | Wipes |
Wipe (Verb)
Đưa (thẻ quẹt) qua đầu đọc điện tử.
Pass a swipe card over an electronic reader.
She wipes her metro card to enter the subway station.
Cô ấy lau thẻ metro để vào ga tàu điện ngầm.
He wiped his phone to make a contactless payment at the store.
Anh ấy lau điện thoại để thanh toán không tiếp xúc tại cửa hàng.
They wipe their ID cards for access to the office building.
Họ lau thẻ căn cước để vào tòa nhà văn phòng.
Loại bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn (cái gì đó).
She wiped away her tears after the emotional speech.
Cô ấy lau đi những giọt nước mắt sau bài phát biểu cảm động.
The charity aims to wipe out poverty in the community.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu loại bỏ nghèo đói trong cộng đồng.
He used a cloth to wipe the dust off the shelves.
Anh ấy dùng một miếng vải để lau bụi trên kệ sách.
She wiped the table after the meal.
Cô ấy lau bàn sau bữa ăn.
He wipes his hands with a napkin.
Anh ấy lau tay bằng khăn ăn.
They wiped the whiteboard clean before the presentation.
Họ lau sạch bảng trắng trước buổi thuyết trình.
Dạng động từ của Wipe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wiping |
Kết hợp từ của Wipe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wipe something clean Laùt saïch chieàc gi` | She wiped the whiteboard clean after the meeting. Cô ấy lau bảng trắng sạch sau cuộc họp. |
Họ từ
Từ "wipe" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là lau chùi, chà xát bề mặt để loại bỏ bụi bẩn hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "wipe" trong cụm từ "wipe down", thể hiện hành động làm sạch. Phiên bản tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể, nhưng sự nhấn nhá âm có thể khác nhau khi phát âm. Cả hai phiên bản đều sử dụng rộng rãi trong cả văn phong nói và viết.
Từ "wipe" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wipian", có nghĩa là lau chùi hoặc làm sạch. Cũng như nhiều từ khác trong tiếng Anh, nó được hình thành từ các gốc tiếng Đức. Ngữ nghĩa ban đầu của từ này gắn liền với hoạt động loại bỏ bụi bẩn hoặc nước, và vẫn giữ nguyên nghĩa trong sử dụng hiện tại. Cụm từ này hiện nay còn mở rộng để chỉ hành động xóa bỏ thông tin trên các thiết bị điện tử.
Từ "wipe" có tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh khác nhau của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi mô tả hành động dọn dẹp, lau chùi hoặc làm sạch một bề mặt. Trong Writing, "wipe" có thể được sử dụng để diễn tả quy trình hoặc kết quả của việc làm sạch. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, như "wipe data" khi nói về việc xóa dữ liệu trên thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp