Bản dịch của từ Forgotten trong tiếng Việt

Forgotten

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgotten(Verb)

fɔɹgˈɑtn
fɚgˈɑtn
01

Phân từ quá khứ của quên.

Past participle of forget.

Ví dụ

Dạng động từ của Forgotten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forget

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forgot

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forgotten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forgets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forgetting

Forgotten(Adjective)

ˈfɔr.ɡə.tən
ˈfɔr.ɡə.tən
01

Trong đó kiến thức đã bị mất; điều không còn được nhớ đến nữa.

Of which knowledge has been lost which is no longer remembered.

Ví dụ

Forgotten(Noun)

ˈfɔr.ɡə.tən
ˈfɔr.ɡə.tən
01

Một người hoặc vật đã bị lãng quên.

A person or thing that has been forgotten.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ