Bản dịch của từ Forgotten trong tiếng Việt
Forgotten
Forgotten (Adjective)
Forgotten memories resurfaced during the therapy session.
Những ký ức bị lãng quên tái hiện trong buổi học.
The forgotten documents were discovered in an old storage box.
Những tài liệu bị lãng quên được phát hiện trong hộp đựng cũ.
The forgotten song brought back nostalgic feelings from the past.
Bản nhạc bị lãng quên đưa lại cảm xúc hoài niệm từ quá khứ.
Forgotten (Verb)
Phân từ quá khứ của quên.
Past participle of forget.
She had forgotten her friend's birthday party last week.
Cô ấy đã quên tiệc sinh nhật của bạn cách đây một tuần.
The old man often forgets where he put his glasses.
Người đàn ông già thường quên nơi ông đặt kính của mình.
I forgot to return the library books on time.
Tôi quên trả sách thư viện đúng hạn.
Dạng động từ của Forgotten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgotten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgetting |
Forgotten (Noun)
The forgotten homeless man sat quietly in the corner.
Người đàn ông vô gia cư bị lãng quên ngồi im ở góc.
Her forgotten birthday left her feeling unimportant and unloved.
Sinh nhật bị lãng quên của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không quan trọng và không được yêu thương.
The forgotten promise made years ago haunted him endlessly.
Lời hứa bị lãng quên được thực hiện nhiều năm trước ám ảnh anh ta không ngừng.
Họ từ
Từ "forgotten" là dạng phân từ quá khứ của động từ "forget", có nghĩa là không còn nhớ hoặc để lại một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả những ký ức hoặc thông tin đã mất dấu. Về mặt ngữ âm, "forgotten" trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể nhận thấy sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu, nhất là khi phát âm âm /t/ ở cuối.
Từ "forgotten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "forgēttare", mang nghĩa là quên lãng. Tiền tố "for-" thể hiện ý nghĩa "ra ngoài", trong khi "gēttare" có nghĩa là "ném". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã tiến hóa để chỉ trạng thái của những điều không còn được nhớ đến. Ngày nay, "forgotten" thường được dùng để mô tả những ký ức, kỹ năng hoặc sự kiện đã bị lãng quên, phản ánh sự trôi đi của thời gian và sự thay đổi trong nhận thức của con người.
Từ "forgotten" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở bài viết và bài nói khi thảo luận về ký ức, quá khứ hoặc sự bất cẩn trong hành động. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, "forgotten" thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến sự tiếc nuối. Ngoài ra, từ này cũng thấy trong các tin tức hoặc bài báo khi bàn về vấn đề ghi nhớ hoặc văn hóa bị lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp