Bản dịch của từ Gnawing trong tiếng Việt
Gnawing
Gnawing (Adjective)
The gnawing hunger affected many families during the economic crisis in 2020.
Cơn đói cồn cào đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The children are not feeling gnawing pain from the lack of food.
Những đứa trẻ không cảm thấy cơn đau cồn cào do thiếu thức ăn.
Is the gnawing feeling of hunger common in urban areas like New York?
Cảm giác đói cồn cào có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Gnawing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gnaw.
Present participle and gerund of gnaw.
The gnawing feeling of loneliness affects many people in cities.
Cảm giác cô đơn đang gặm nhấm nhiều người ở thành phố.
The students are not gnawing on social issues in their discussions.
Các sinh viên không đang gặm nhấm các vấn đề xã hội trong thảo luận.
Is the gnawing anxiety about jobs common among young graduates?
Cảm giác lo âu gặm nhấm về công việc có phổ biến trong sinh viên không?
Gnawing (Noun)
Cảm giác như bị gặm nhấm.
A sensation of being gnawed.
The gnawing feeling of loneliness affects many students in college.
Cảm giác cô đơn làm ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong đại học.
Her gnawing anxiety did not improve during the group discussion.
Cảm giác lo âu của cô ấy không cải thiện trong buổi thảo luận nhóm.
Is the gnawing pressure of social expectations too much for teenagers?
Áp lực xã hội có phải là quá lớn đối với thanh thiếu niên không?
Quá trình gặm nhấm một thứ gì đó.
The process by which something is gnawed.
The gnawing of social issues affects many communities in America.
Sự gặm nhấm của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The gnawing does not stop until we address these problems.
Sự gặm nhấm không dừng lại cho đến khi chúng ta giải quyết những vấn đề này.
Is the gnawing of inequality a concern for local leaders?
Liệu sự gặm nhấm của bất bình đẳng có phải là mối quan tâm của các nhà lãnh đạo địa phương không?
Họ từ
Từ "gnawing" có nghĩa là cắn, gặm nhấm một cách liên tục, thường liên quan đến hành động của động vật hoặc cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả cảm giác đau đớn hoặc lo lắng dai dẳng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm và sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "gnawing" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ sinh học đến tâm lý học để diễn tả cảm xúc hoặc hành vi.
Từ "gnawing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gnawan", nghĩa là "cắn" hay "nghiến". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *gnauan, có liên quan đến hành động cắn phá liên tục. Trong lịch sử, "gnawing" đã phát triển từ nghĩa đen liên quan đến việc gặm nhấm đồ vật thành một nghĩa bóng, thể hiện những lo âu hay suy tư dai dẳng, thường đi kèm với cảm giác đau đớn hoặc khó chịu. Sự chuyển nghĩa này gợi ý đến trạng thái tâm lý liên tục mà con người gặp phải.
Từ "gnawing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, chủ yếu liên quan đến bối cảnh cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý như lo âu hay nỗi đau dai dẳng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu, đau đớn hoặc sự lo lắng làm tổn thương tâm trí hoặc cơ thể một cách liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp