Bản dịch của từ Gnawing trong tiếng Việt

Gnawing

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnawing(Adjective)

nˈɔɪŋ
nˈɑɪŋ
01

(đau hoặc đói) nghiêm trọng hoặc dữ dội.

Of pain or hunger severe or intense.

Ví dụ

Gnawing(Verb)

nˈɔɪŋ
nˈɑɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gnaw.

Present participle and gerund of gnaw.

Ví dụ

Gnawing(Noun)

nˈɔɪŋ
nˈɑɪŋ
01

Cảm giác như bị gặm nhấm.

A sensation of being gnawed.

Ví dụ
02

Quá trình gặm nhấm một thứ gì đó.

The process by which something is gnawed.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ