Bản dịch của từ Hunger trong tiếng Việt
Hunger
Hunger (Noun)
Widespread hunger in impoverished communities leads to malnutrition and health issues.
Nạn đói lan rộng trong các cộng đồng nghèo khó dẫn đến suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe.
Food banks aim to alleviate hunger by providing meals to those in need.
Các ngân hàng thực phẩm nhằm mục đích giảm bớt nạn đói bằng cách cung cấp bữa ăn cho những người có nhu cầu.
The government implemented programs to address the issue of hunger.
Chính phủ đã triển khai các chương trình để giải quyết vấn đề nạn đói.
Dạng danh từ của Hunger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hunger | Hungers |
Kết hợp từ của Hunger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme hunger Đói kém | Extreme hunger affected many families during the economic crisis. Đói đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong suy thoái kinh tế. |
Real hunger Đói thật | Real hunger often leads to social unrest and protests. Đói thực sự thường dẫn đến sự bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình. |
Spiritual hunger Đói về tinh thần | Many people in the community experience spiritual hunger due to isolation. Nhiều người trong cộng đồng trải qua cảm giác đói về tinh thần do cô lập. |
Insatiable hunger Sự đói không nguôi | Her insatiable hunger for knowledge led her to read books constantly. Sự đói khát không ngừng của cô ấy về kiến thức dẫn cô ấy đọc sách liên tục. |
Deep hunger Sự đói cồn cào | She felt a deep hunger for social justice. Cô ấy cảm thấy một sự đói khát sâu về công bằng xã hội. |
Hunger (Verb)
Many people in the community hunger for a hot meal.
Nhiều người trong cộng đồng thèm một bữa cơm nóng hổi.
Children in poverty often hunger due to lack of food.
Trẻ em nghèo thường xuyên đói vì thiếu lương thực.
During the charity event, attendees hungered for a solution to hunger.
Trong sự kiện từ thiện, những người tham dự khao khát một giải pháp cho nạn đói.
Many people in impoverished areas hunger for a decent meal.
Nhiều người dân vùng nghèo đói đói một bữa ăn tươm tất.
During the famine, the population hungered for food aid.
Trong nạn đói, người dân đói viện trợ lương thực.
Children in the orphanage often hunger for parental love.
Trẻ em trong trại trẻ mồ côi thường khao khát tình yêu thương của cha mẹ.
Họ từ
"Hunger" là một danh từ dùng để chỉ trạng thái cảm thấy đói hoặc nhu cầu tiêu thụ thực phẩm. Trong tiếng Anh, "hunger" được sử dụng chỉ sự thiếu thốn thực phẩm, nhưng cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ như khát khao hoặc mong muốn mãnh liệt về thứ gì đó. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "hunger" trong tiếng Anh Anh phát âm là /ˈhʌŋɡə/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈhʌŋɡər/.
Từ "hunger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hungrig", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hungar", có nghĩa là "khao khát thức ăn". Gốc từ này liên quan đến nguyên tố "hang", tức là "cảm giác thiếu thốn". Qua các thời kỳ, từ "hunger" không chỉ diễn tả đói về thể chất mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự khao khát, nhu cầu hoặc khát vọng mãnh liệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như nghệ thuật và tri thức.
Từ "hunger" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi các thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến đói nghèo và dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, "hunger" thường được sử dụng để chỉ cảm giác đói về thể chất, cũng như khát khao về tinh thần hoặc cảm xúc, như "hunger for knowledge". Từ này cũng thường được gặp trong các cuộc hội thảo về an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp