Bản dịch của từ Hunger trong tiếng Việt
Hunger

Hunger (Noun)
Widespread hunger in impoverished communities leads to malnutrition and health issues.
Nạn đói lan rộng trong các cộng đồng nghèo khó dẫn đến suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe.
Food banks aim to alleviate hunger by providing meals to those in need.
Các ngân hàng thực phẩm nhằm mục đích giảm bớt nạn đói bằng cách cung cấp bữa ăn cho những người có nhu cầu.
The government implemented programs to address the issue of hunger.
Chính phủ đã triển khai các chương trình để giải quyết vấn đề nạn đói.
Dạng danh từ của Hunger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hunger | Hungers |
Kết hợp từ của Hunger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme hunger Cơn đói cồn cào | Extreme hunger affects thousands of children in developing countries like sudan. Cơn đói cực độ ảnh hưởng đến hàng ngàn trẻ em ở sudan. |
World hunger Nạn đói trên thế giới | World hunger affects millions, especially in countries like ethiopia and sudan. Nạn đói trên thế giới ảnh hưởng đến hàng triệu người, đặc biệt là ở ethiopia và sudan. |
Spiritual hunger Cơn khát tinh thần | Many people experience spiritual hunger in today's materialistic society. Nhiều người cảm thấy cơn đói tinh thần trong xã hội vật chất hôm nay. |
Insatiable hunger Cơn đói không thể thỏa mãn | Many people have an insatiable hunger for social media engagement. Nhiều người có một cơn đói không thể thỏa mãn cho việc tương tác mạng xã hội. |
Great hunger Cơn đói lớn | The great hunger affected millions during the irish potato famine. Nạn đói lớn đã ảnh hưởng đến hàng triệu người trong nạn đói khoai tây ireland. |
Hunger (Verb)
Many people in the community hunger for a hot meal.
Nhiều người trong cộng đồng thèm một bữa cơm nóng hổi.
Children in poverty often hunger due to lack of food.
Trẻ em nghèo thường xuyên đói vì thiếu lương thực.
During the charity event, attendees hungered for a solution to hunger.
Trong sự kiện từ thiện, những người tham dự khao khát một giải pháp cho nạn đói.
Many people in impoverished areas hunger for a decent meal.
Nhiều người dân vùng nghèo đói đói một bữa ăn tươm tất.
During the famine, the population hungered for food aid.
Trong nạn đói, người dân đói viện trợ lương thực.
Children in the orphanage often hunger for parental love.
Trẻ em trong trại trẻ mồ côi thường khao khát tình yêu thương của cha mẹ.
Họ từ
"Hunger" là một danh từ dùng để chỉ trạng thái cảm thấy đói hoặc nhu cầu tiêu thụ thực phẩm. Trong tiếng Anh, "hunger" được sử dụng chỉ sự thiếu thốn thực phẩm, nhưng cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ như khát khao hoặc mong muốn mãnh liệt về thứ gì đó. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "hunger" trong tiếng Anh Anh phát âm là /ˈhʌŋɡə/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈhʌŋɡər/.
Từ "hunger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hungrig", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hungar", có nghĩa là "khao khát thức ăn". Gốc từ này liên quan đến nguyên tố "hang", tức là "cảm giác thiếu thốn". Qua các thời kỳ, từ "hunger" không chỉ diễn tả đói về thể chất mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự khao khát, nhu cầu hoặc khát vọng mãnh liệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như nghệ thuật và tri thức.
Từ "hunger" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi các thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến đói nghèo và dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, "hunger" thường được sử dụng để chỉ cảm giác đói về thể chất, cũng như khát khao về tinh thần hoặc cảm xúc, như "hunger for knowledge". Từ này cũng thường được gặp trong các cuộc hội thảo về an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



