Bản dịch của từ Craving trong tiếng Việt

Craving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craving(Noun)

krˈeɪvɪŋ
ˈkreɪvɪŋ
01

Một lòng khao khát mãnh liệt về thức ăn, thường là khi đang đói.

An intense longing for food typically when hungry

Ví dụ
02

Một khao khát mãnh liệt về điều gì đó

A strong desire for something

Ví dụ
03

Một nhu cầu mạnh mẽ đối với thuốc hoặc chất gây nghiện khác.

A powerful need for a drug or other addictive substance

Ví dụ