Bản dịch của từ Craving trong tiếng Việt

Craving

Noun [U/C]

Craving (Noun)

kɹˈeivɪŋ
kɹˈeivɪŋ
01

Một ham muốn mạnh mẽ; khao khát.

A strong desire yearning.

Ví dụ

Her craving for attention led her to post constantly on social media.

Sự khao khát chú ý của cô ấy đã khiến cô ấy đăng bài liên tục trên mạng xã hội.

The craving for connection in today's society is evident in the rise of online dating apps.

Sự khao khát kết nối trong xã hội ngày nay rõ ràng qua sự gia tăng của ứng dụng hẹn hò trực tuyến.

His craving for success pushed him to work tirelessly towards his goals.

Sự khao khát thành công của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy làm việc không ngừng nghỉ về mục tiêu của mình.

Dạng danh từ của Craving (Noun)

SingularPlural

Craving

Cravings

Kết hợp từ của Craving (Noun)

CollocationVí dụ

Hunger cravings

Cơn khát đói

Her hunger cravings intensified after seeing the food festival advertisements.

Nỗi đói của cô ấy trở nên mạnh mẽ sau khi nhìn thấy quảng cáo lễ hội thức ăn.

Food cravings

Ham muốn thức ăn

Her food cravings for pizza led her to the new italian restaurant.

Sự khao khát thức ăn của cô ấy dành cho pizza dẫn cô ấy đến nhà hàng ý mới.

Carb cravings

Nỗi khát khao carbohydrate

She experienced intense carb cravings after the gym session.

Cô ấy đã trải qua sự khao khát carb mạnh sau buổi tập gym.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Also, team sports give children and teenagers a structured way to compete with their peers, which I think many people [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Craving

Không có idiom phù hợp