Bản dịch của từ Craving trong tiếng Việt
Craving
Noun [U/C]

Craving (Noun)
kɹˈeivɪŋ
kɹˈeivɪŋ
Ví dụ
Her craving for attention led her to post constantly on social media.
Sự khao khát chú ý của cô ấy đã khiến cô ấy đăng bài liên tục trên mạng xã hội.
The craving for connection in today's society is evident in the rise of online dating apps.
Sự khao khát kết nối trong xã hội ngày nay rõ ràng qua sự gia tăng của ứng dụng hẹn hò trực tuyến.