Bản dịch của từ Craving trong tiếng Việt
Craving
Craving (Noun)
Her craving for attention led her to post constantly on social media.
Sự khao khát chú ý của cô ấy đã khiến cô ấy đăng bài liên tục trên mạng xã hội.
The craving for connection in today's society is evident in the rise of online dating apps.
Sự khao khát kết nối trong xã hội ngày nay rõ ràng qua sự gia tăng của ứng dụng hẹn hò trực tuyến.
His craving for success pushed him to work tirelessly towards his goals.
Sự khao khát thành công của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy làm việc không ngừng nghỉ về mục tiêu của mình.
Dạng danh từ của Craving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Craving | Cravings |
Kết hợp từ của Craving (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hunger cravings Cơn khát đói | Her hunger cravings intensified after seeing the food festival advertisements. Nỗi đói của cô ấy trở nên mạnh mẽ sau khi nhìn thấy quảng cáo lễ hội thức ăn. |
Food cravings Ham muốn thức ăn | Her food cravings for pizza led her to the new italian restaurant. Sự khao khát thức ăn của cô ấy dành cho pizza dẫn cô ấy đến nhà hàng ý mới. |
Carb cravings Nỗi khát khao carbohydrate | She experienced intense carb cravings after the gym session. Cô ấy đã trải qua sự khao khát carb mạnh sau buổi tập gym. |
Họ từ
"Craving" là một danh từ chỉ sự khao khát mãnh liệt đối với một món ăn hoặc sự vật nào đó, thường mang tính chất tạm thời. Trong tiếng Anh Mỹ, "craving" được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm giác thèm ăn hoặc nhu cầu mãnh liệt, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong văn nói. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và tâm lý học, đặc biệt trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "craving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "craven", có nghĩa là "khao khát" hay "mong muốn mãnh liệt". Gốc Latin của nó là "crepare", mang ý nghĩa là "nổ", biểu thị một sự khao khát mãnh liệt. Qua thời gian, từ này đã phát triển từ việc mô tả một cảm giác mạnh mẽ liên quan đến nhu cầu về thể chất đến ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự thèm thuồng hoặc khao khát sâu sắc, thường rất khó cưỡng lại.
Từ "craving" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả cảm giác thèm muốn hoặc nhu cầu mãnh liệt về một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "craving" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ sự thèm thuốc, hoặc trong dinh dưỡng để chỉ việc thèm ăn một loại thực phẩm cụ thể. Từ này thường liên quan đến những tình huống như tầm quan trọng của chế độ ăn uống hợp lý hoặc sự phụ thuộc vào các chất gây nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp