Bản dịch của từ Craving trong tiếng Việt
Craving
Craving (Noun)
Her craving for attention led her to post constantly on social media.
Sự khao khát chú ý của cô ấy đã khiến cô ấy đăng bài liên tục trên mạng xã hội.
The craving for connection in today's society is evident in the rise of online dating apps.
Sự khao khát kết nối trong xã hội ngày nay rõ ràng qua sự gia tăng của ứng dụng hẹn hò trực tuyến.
His craving for success pushed him to work tirelessly towards his goals.
Sự khao khát thành công của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy làm việc không ngừng nghỉ về mục tiêu của mình.
Kết hợp từ của Craving (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hunger cravings Cơn khát đói | Her hunger cravings intensified after seeing the food festival advertisements. Nỗi đói của cô ấy trở nên mạnh mẽ sau khi nhìn thấy quảng cáo lễ hội thức ăn. |
Food cravings Ham muốn thức ăn | Her food cravings for pizza led her to the new italian restaurant. Sự khao khát thức ăn của cô ấy dành cho pizza dẫn cô ấy đến nhà hàng ý mới. |
Carb cravings Nỗi khát khao carbohydrate | She experienced intense carb cravings after the gym session. Cô ấy đã trải qua sự khao khát carb mạnh sau buổi tập gym. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp