Bản dịch của từ Craving trong tiếng Việt

Craving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craving (Noun)

kɹˈeivɪŋ
kɹˈeivɪŋ
01

Một ham muốn mạnh mẽ; khao khát.

A strong desire yearning.

Ví dụ

Her craving for attention led her to post constantly on social media.

Sự khao khát chú ý của cô ấy đã khiến cô ấy đăng bài liên tục trên mạng xã hội.

The craving for connection in today's society is evident in the rise of online dating apps.

Sự khao khát kết nối trong xã hội ngày nay rõ ràng qua sự gia tăng của ứng dụng hẹn hò trực tuyến.