Bản dịch của từ Ferry trong tiếng Việt

Ferry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferry (Noun)

fˈɛɹi
fˈɛɹi
01

Một chiếc thuyền hoặc tàu để vận chuyển hành khách và hàng hóa, đặc biệt là trên một khoảng cách tương đối ngắn và như một dịch vụ thường xuyên.

A boat or ship for conveying passengers and goods, especially over a relatively short distance and as a regular service.

Ví dụ

The ferry across the river is a popular mode of transport.

Phà qua sông là phương tiện giao thông phổ biến.

Many people rely on the ferry to commute to work daily.

Nhiều người phụ thuộc vào phà để đi làm hàng ngày.

The ferry schedule is essential for residents living on islands.

Lịch trình phà là cần thiết cho cư dân sống trên đảo.

Dạng danh từ của Ferry (Noun)

SingularPlural

Ferry

Ferries

Kết hợp từ của Ferry (Noun)

CollocationVí dụ

Cross-channel ferry

Phà qua eo biển la mã

The cross-channel ferry was delayed due to bad weather conditions.

Phà qua kênh bị trễ do điều kiện thời tiết xấu.

Passenger ferry

Phà khách

The passenger ferry arrived at the dock on time.

Phà khách đến bến đúng giờ.

Car ferry

Phà ô tô

The car ferry transports vehicles across the river.

Phà ô tô vận chuyển xe qua sông.

Ferry (Verb)

fˈɛɹi
fˈɛɹi
01

Vận chuyển bằng phà hoặc tàu hoặc thuyền khác, đặc biệt là băng qua một đoạn nước ngắn.

Convey in a ferry or other ship or boat, especially across a short stretch of water.

Ví dụ

The ferry transported passengers across the river.

Phà chuyển tải hành khách qua sông.

She ferried supplies to the remote island.

Cô ấy chuyển tải vật tư đến hòn đảo xa xôi.

The captain ferries people to the nearby shore daily.

Thuyền trưởng chở người đến bờ gần hàng ngày.

Dạng động từ của Ferry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ferry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ferried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ferried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ferries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ferrying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ferry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also threatened by fishing nets from ships and (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Additionally, was the type of transport used the least by tourists, whereas rail travel became the most common towards the end of the timeframe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] As can be seen from the plans, the most notable change taking place in the area is the construction of a road bridge, which replaces the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Ferry

Không có idiom phù hợp