Bản dịch của từ Ferry trong tiếng Việt
Ferry
Ferry (Noun)
Một chiếc thuyền hoặc tàu để vận chuyển hành khách và hàng hóa, đặc biệt là trên một khoảng cách tương đối ngắn và như một dịch vụ thường xuyên.
A boat or ship for conveying passengers and goods, especially over a relatively short distance and as a regular service.
The ferry across the river is a popular mode of transport.
Phà qua sông là phương tiện giao thông phổ biến.
Many people rely on the ferry to commute to work daily.
Nhiều người phụ thuộc vào phà để đi làm hàng ngày.
The ferry schedule is essential for residents living on islands.
Lịch trình phà là cần thiết cho cư dân sống trên đảo.
Dạng danh từ của Ferry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ferry | Ferries |
Kết hợp từ của Ferry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cross-channel ferry Phà qua eo biển la mã | The cross-channel ferry was delayed due to bad weather conditions. Phà qua kênh bị trễ do điều kiện thời tiết xấu. |
Passenger ferry Phà khách | The passenger ferry arrived at the dock on time. Phà khách đến bến đúng giờ. |
Car ferry Phà ô tô | The car ferry transports vehicles across the river. Phà ô tô vận chuyển xe qua sông. |
Ferry (Verb)
The ferry transported passengers across the river.
Phà chuyển tải hành khách qua sông.
She ferried supplies to the remote island.
Cô ấy chuyển tải vật tư đến hòn đảo xa xôi.
The captain ferries people to the nearby shore daily.
Thuyền trưởng chở người đến bờ gần hàng ngày.
Dạng động từ của Ferry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ferried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ferried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ferrying |
Họ từ
Từ "ferry" đề cập đến một phương tiện giao thông thủy, thường dùng để vận chuyển hành khách và hàng hóa qua các vùng nước như sông, hồ hoặc biển. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈfɛri/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm tương tự nhưng với âm vị khác biệt nhẹ. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông vận tải trên nước.
Từ "ferry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ferian", có nghĩa là "chở" hoặc "đưa". Nguồn gốc Latin của từ này xuất phát từ "feriare", có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "chở". Từ "ferry" trong ngữ cảnh hiện đại ám chỉ đến dịch vụ vận chuyển người và hàng hóa qua đường nước. Sự biến đổi về ngữ nghĩa từ hành động chuyển chở sang dịch vụ cụ thể đã phản ánh rõ nét vai trò thiết yếu của nó trong giao thông vận tải.
Từ "ferry" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và đọc, khi đề cập đến phương tiện giao thông và du lịch. Trong các cuộc hội thoại và bài viết, từ này thường được sử dụng để nói về các chuyến đi qua sông hoặc biển. Ngoài ra, "ferry" cũng xuất hiện trong các văn bản mô tả dịch vụ giao thông, qui trình đặt vé, và các quy định về an toàn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp