Bản dịch của từ Vulnerable trong tiếng Việt
Vulnerable

Vulnerable (Adjective)
Có nguy cơ bị tấn công hoặc bị tổn hại về thể chất hoặc tinh thần.
Exposed to the possibility of being attacked or harmed, either physically or emotionally.
Children in vulnerable communities need extra support.
Trẻ em trong các cộng đồng dễ bị tổn thương cần được hỗ trợ thêm.
The elderly are often considered vulnerable in society.
Người già thường được coi là dễ bị tổn thương trong xã hội.
People experiencing homelessness are particularly vulnerable to health issues.
Những người vô gia cư đặc biệt dễ bị tổn thương trước các vấn đề sức khỏe.
Dạng tính từ của Vulnerable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vulnerable Dễ bị tổn thương | More vulnerable Dễ bị tổn thương hơn | Most vulnerable Dễ bị tổn thương nhất |
Kết hợp từ của Vulnerable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave sb/sth vulnerable Để ai/cái gì trở nên dễ tổn thương | Many families in poverty leave their children vulnerable to exploitation. Nhiều gia đình trong nghèo đói để lại con cái họ dễ bị khai thác. |
Render sb/sth vulnerable Khiến ai/cái gì dễ bị tổn thương | Economic instability can render many families vulnerable to poverty in america. Sự bất ổn kinh tế có thể khiến nhiều gia đình dễ bị nghèo đói ở mỹ. |
Look vulnerable Trông dễ tổn thương | Many children look vulnerable in crowded places like parks or malls. Nhiều trẻ em trông dễ bị tổn thương ở những nơi đông người như công viên hoặc trung tâm thương mại. |
Feel vulnerable Cảm thấy dễ bị tổn thương | Many students feel vulnerable during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy dễ bị tổn thương trong bài thi nói ielts. |
Become vulnerable Trở nên dễ bị tổn thương | Many children become vulnerable during natural disasters like hurricanes. Nhiều trẻ em trở nên dễ bị tổn thương trong thiên tai như bão. |
Họ từ
Từ "vulnerable" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ bị tổn thương, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý hoặc thể chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "vulnerable" có thể được sử dụng để chỉ những đối tượng như trẻ em, người già hoặc các nhóm thiệt thòi. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, y tế và xã hội học khi xác định những cá nhân hoặc nhóm đối mặt với nguy cơ cao.
Từ "vulnerable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vulnerabilis", bắt nguồn từ "vulnus", có nghĩa là "vết thương". Cấu trúc này phản ánh bản chất dễ bị tổn thương của một cá nhân hoặc nhóm khi phải đối mặt với mối đe dọa hay tác động. Lịch sử sử dụng từ này, từ thế kỷ 15, đã chuyển từ ý nghĩa vật lý sang tinh thần, nhấn mạnh sự nhạy cảm và khả năng dễ bị tổn thương trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý.
Từ "vulnerable" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về những vấn đề xã hội và tâm lý. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sức khỏe, an ninh và sự ổn định; nói về những cá nhân hoặc nhóm có nguy cơ cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo xã hội và phân tích tâm lý để mô tả sự yếu đuối hoặc nhạy cảm trước các tác nhân bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



