Bản dịch của từ Vulnerable trong tiếng Việt

Vulnerable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulnerable(Adjective)

vˈʌlnərəbəl
ˈvəɫnɝəbəɫ
01

Mẫn cảm với tổn thương về thể chất hoặc tinh thần.

Capable of being physically or emotionally hurt

Ví dụ
02

Mở ra để bị tấn công hoặc hư hại.

Open to attack or damage

Ví dụ
03

Có nguy cơ bị tổn hại hoặc hư hại.

At risk of being harmed or damaged

Ví dụ