Bản dịch của từ Vulnerable trong tiếng Việt
Vulnerable
Vulnerable (Adjective)
Có nguy cơ bị tấn công hoặc bị tổn hại về thể chất hoặc tinh thần.
Exposed to the possibility of being attacked or harmed, either physically or emotionally.
Children in vulnerable communities need extra support.
Trẻ em trong các cộng đồng dễ bị tổn thương cần được hỗ trợ thêm.
The elderly are often considered vulnerable in society.
Người già thường được coi là dễ bị tổn thương trong xã hội.
People experiencing homelessness are particularly vulnerable to health issues.
Những người vô gia cư đặc biệt dễ bị tổn thương trước các vấn đề sức khỏe.
Dạng tính từ của Vulnerable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vulnerable Dễ bị tổn thương | More vulnerable Dễ bị tổn thương hơn | Most vulnerable Dễ bị tổn thương nhất |
Kết hợp từ của Vulnerable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economically vulnerable Dễ tổn thương về mặt kinh tế | Many homeless people are economically vulnerable in society. Nhiều người vô gia cư là người dễ bị tổn thương về mặt kinh tế trong xã hội. |
Particularly vulnerable Đặc biệt dễ tổn thương | Children in orphanages are particularly vulnerable to exploitation. Những đứa trẻ ở trại mồ côi rất dễ bị lợi dụng. |
Increasingly vulnerable Ngày càng dễ tổn thương | Children in orphanages are increasingly vulnerable to exploitation. Trẻ em trong trại mồ côi ngày càng dễ bị lợi dụng. |
Strangely vulnerable Lạ thường dễ tổn thương | She felt strangely vulnerable at the social gathering. Cô ấy cảm thấy lạc quan đáng ngạc nhiên tại buổi tụ tập xã hội. |
Oddly vulnerable Lạ lùng, dễ tổn thương | She felt oddly vulnerable in the crowded social gathering. Cô ấy cảm thấy lạc quan đối với sự yếu đuối trong buổi tụ họp xã hội đông đúc. |
Họ từ
Từ "vulnerable" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ bị tổn thương, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý hoặc thể chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "vulnerable" có thể được sử dụng để chỉ những đối tượng như trẻ em, người già hoặc các nhóm thiệt thòi. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, y tế và xã hội học khi xác định những cá nhân hoặc nhóm đối mặt với nguy cơ cao.
Từ "vulnerable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vulnerabilis", bắt nguồn từ "vulnus", có nghĩa là "vết thương". Cấu trúc này phản ánh bản chất dễ bị tổn thương của một cá nhân hoặc nhóm khi phải đối mặt với mối đe dọa hay tác động. Lịch sử sử dụng từ này, từ thế kỷ 15, đã chuyển từ ý nghĩa vật lý sang tinh thần, nhấn mạnh sự nhạy cảm và khả năng dễ bị tổn thương trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý.
Từ "vulnerable" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về những vấn đề xã hội và tâm lý. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sức khỏe, an ninh và sự ổn định; nói về những cá nhân hoặc nhóm có nguy cơ cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo xã hội và phân tích tâm lý để mô tả sự yếu đuối hoặc nhạy cảm trước các tác nhân bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp