Bản dịch của từ Loving trong tiếng Việt
Loving

Loving(Adjective)
Thể hiện tình yêu thương sâu sắc với người khác; trìu mến.
Expressing a large amount of love to other people affectionate.
Dạng tính từ của Loving (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Loving Yêu thương | More loving Yêu thương hơn | Most loving Yêu thương nhất |
Loving(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tình yêu.
Present participle and gerund of love.
Dạng động từ của Loving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Love |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "loving" là một tính từ mô tả sự thể hiện tình cảm, sự quan tâm và sự ấm áp trong mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh, "loving" có thể được sử dụng để diễn tả hành động, bản chất hay trạng thái của một người hoặc một hành động đầy tình yêu. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "loving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "love", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "luf", có nguồn gốc Latin là "amor". Từ "amor" chỉ trạng thái tình cảm gắn bó và ấm áp giữa con người. Từ ngữ này đã phát triển để mô tả sự quan tâm sâu sắc và sự chăm sóc, phản ánh bản chất tình cảm và liên kết xã hội. Ngày nay, "loving" không chỉ biểu hiện sự yêu thương mà còn hàm ý sự ủng hộ và thông cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "loving" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt tình cảm cá nhân và mô tả các mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình cảm gia đình hoặc tình yêu giữa các cá nhân. Trong các tình huống phổ biến, "loving" được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và tình cảm chân thành đối với người khác.
Họ từ
Từ "loving" là một tính từ mô tả sự thể hiện tình cảm, sự quan tâm và sự ấm áp trong mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh, "loving" có thể được sử dụng để diễn tả hành động, bản chất hay trạng thái của một người hoặc một hành động đầy tình yêu. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "loving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "love", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "luf", có nguồn gốc Latin là "amor". Từ "amor" chỉ trạng thái tình cảm gắn bó và ấm áp giữa con người. Từ ngữ này đã phát triển để mô tả sự quan tâm sâu sắc và sự chăm sóc, phản ánh bản chất tình cảm và liên kết xã hội. Ngày nay, "loving" không chỉ biểu hiện sự yêu thương mà còn hàm ý sự ủng hộ và thông cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "loving" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt tình cảm cá nhân và mô tả các mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình cảm gia đình hoặc tình yêu giữa các cá nhân. Trong các tình huống phổ biến, "loving" được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và tình cảm chân thành đối với người khác.
