Bản dịch của từ Loving trong tiếng Việt
Loving
Loving (Noun)
Her loving of animals makes her a passionate animal rights activist.
Tình yêu động vật của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động quyền động vật nhiệt huyết.
The community recognized his loving of the elderly through his volunteer work.
Cộng đồng đã công nhận tình yêu người cao tuổi của anh ấy thông qua công việc tình nguyện.
Their loving for each other was evident in the way they cared.
Tình yêu của họ dành cho nhau rõ ràng qua cách họ quan tâm.
Loving (Adjective)
Thể hiện tình yêu thương sâu sắc với người khác; trìu mến.
Expressing a large amount of love to other people affectionate.
She is a loving mother who always puts her children first.
Cô ấy là một người mẹ yêu thương luôn đặt con cái lên trên hết.
Their loving relationship was evident in the way they cared for each other.
Mối quan hệ yêu thương của họ rõ ràng qua cách họ quan tâm lẫn nhau.
The community came together to support the loving couple in need.
Cộng đồng đã đoàn kết để ủng hộ cặp đôi yêu thương đang cần giúp đỡ.
Dạng tính từ của Loving (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loving Yêu thương | More loving Yêu thương hơn | Most loving Yêu thương nhất |
Loving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tình yêu.
Present participle and gerund of love.
She is loving towards her family and friends.
Cô ấy yêu thương gia đình và bạn bè.
Loving others unconditionally can create strong bonds in communities.
Yêu thương người khác một cách vô điều kiện có thể tạo ra mối liên kết mạnh mẽ trong cộng đồng.
Expressing loving emotions openly can improve social relationships.
Thể hiện tình cảm yêu thương một cách công khai có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.
Dạng động từ của Loving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Love |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loving |
Họ từ
Từ "loving" là một tính từ mô tả sự thể hiện tình cảm, sự quan tâm và sự ấm áp trong mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh, "loving" có thể được sử dụng để diễn tả hành động, bản chất hay trạng thái của một người hoặc một hành động đầy tình yêu. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "loving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "love", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "luf", có nguồn gốc Latin là "amor". Từ "amor" chỉ trạng thái tình cảm gắn bó và ấm áp giữa con người. Từ ngữ này đã phát triển để mô tả sự quan tâm sâu sắc và sự chăm sóc, phản ánh bản chất tình cảm và liên kết xã hội. Ngày nay, "loving" không chỉ biểu hiện sự yêu thương mà còn hàm ý sự ủng hộ và thông cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "loving" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt tình cảm cá nhân và mô tả các mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình cảm gia đình hoặc tình yêu giữa các cá nhân. Trong các tình huống phổ biến, "loving" được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và tình cảm chân thành đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp