Bản dịch của từ Loving trong tiếng Việt

Loving

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loving(Adjective)

lˈʌvɪŋ
lˈʌvɪŋ
01

Thể hiện tình yêu thương sâu sắc với người khác; trìu mến.

Expressing a large amount of love to other people affectionate.

Ví dụ

Dạng tính từ của Loving (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loving

Yêu thương

More loving

Yêu thương hơn

Most loving

Yêu thương nhất

Loving(Noun)

lˈʌvɪŋ
lˈʌvɪŋ
01

Hành động của động từ yêu.

The action of the verb to love.

Ví dụ

Loving(Verb)

lˈʌvɪŋ
lˈʌvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tình yêu.

Present participle and gerund of love.

Ví dụ

Dạng động từ của Loving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Love

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ