Bản dịch của từ Loving trong tiếng Việt

Loving

Noun [U/C] Adjective Verb

Loving (Noun)

lˈʌvɪŋ
lˈʌvɪŋ
01

Hành động của động từ yêu.

The action of the verb to love.

Ví dụ

Her loving of animals makes her a passionate animal rights activist.

Tình yêu động vật của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động quyền động vật nhiệt huyết.

The community recognized his loving of the elderly through his volunteer work.

Cộng đồng đã công nhận tình yêu người cao tuổi của anh ấy thông qua công việc tình nguyện.

Their loving for each other was evident in the way they cared.

Tình yêu của họ dành cho nhau rõ ràng qua cách họ quan tâm.

Loving (Adjective)

lˈʌvɪŋ
lˈʌvɪŋ
01

Thể hiện tình yêu thương sâu sắc với người khác; trìu mến.

Expressing a large amount of love to other people affectionate.

Ví dụ

She is a loving mother who always puts her children first.

Cô ấy là một người mẹ yêu thương luôn đặt con cái lên trên hết.

Their loving relationship was evident in the way they cared for each other.

Mối quan hệ yêu thương của họ rõ ràng qua cách họ quan tâm lẫn nhau.

The community came together to support the loving couple in need.

Cộng đồng đã đoàn kết để ủng hộ cặp đôi yêu thương đang cần giúp đỡ.

Dạng tính từ của Loving (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loving

Yêu thương

More loving

Yêu thương hơn

Most loving

Yêu thương nhất

Loving (Verb)

lˈʌvɪŋ
lˈʌvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tình yêu.

Present participle and gerund of love.

Ví dụ

She is loving towards her family and friends.

Cô ấy yêu thương gia đình và bạn bè.

Loving others unconditionally can create strong bonds in communities.

Yêu thương người khác một cách vô điều kiện có thể tạo ra mối liên kết mạnh mẽ trong cộng đồng.

Expressing loving emotions openly can improve social relationships.

Thể hiện tình cảm yêu thương một cách công khai có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.

Dạng động từ của Loving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Love

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] As a girl who being delusional about her college life, I constantly tried to find a boyfriend, you know, my prince charming [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] I guess I this building not only because of its distinct look but also due to the memories I have had there with my friends and ones [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look with some accessories attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Loving

Không có idiom phù hợp