Bản dịch của từ Churning trong tiếng Việt

Churning

Verb Noun [U/C]

Churning (Verb)

tʃˈɝnɪŋ
tʃˈɝɹnɪŋ
01

Khuấy động hoặc lật đi lật lại.

Agitate or turn over and over.

Ví dụ

The rumors about the scandal kept churning in the community.

Những lời đồn về vụ scandal tiếp tục lan truyền trong cộng đồng.

The news of the protest churning emotions among the citizens.

Thông tin về cuộc biểu tình đang kích động cảm xúc của người dân.

The controversial decision churning discussions on social media platforms.

Quyết định gây tranh cãi đang tạo ra những cuộc thảo luận trên các mạng xã hội.

02

Khuấy hoặc khuấy (sữa hoặc kem) để làm bơ.

Stir or agitate milk or cream in order to make butter.

Ví dụ

The protestors were churning with anger after the controversial decision.

Các người biểu tình đang khuấy động với sự tức giận sau quyết định gây tranh cãi.

The social media post about the issue was churning up emotions online.

Bài đăng trên mạng xã hội về vấn đề đang khuấy động cảm xúc trực tuyến.

The churning debate in the community led to heated discussions.

Cuộc tranh luận khuấy động trong cộng đồng dẫn đến các cuộc thảo luận sôi nổi.

Dạng động từ của Churning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Churn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Churned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Churned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Churns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Churning

Churning (Noun)

tʃˈɝnɪŋ
tʃˈɝɹnɪŋ
01

Chuyển động mạnh của nước biển.

Violent motion of sea water.

Ví dụ

The churning of the waves symbolized the turmoil in society.

Sự xoáy nước biển tượng trưng cho sự hỗn loạn trong xã hội.

The churning caused by the storm disrupted social activities on the coast.

Sự xoáy nước do cơn bão gây ra đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội ven biển.

The churning of emotions after the election affected community relationships.

Sự xoáy nước của cảm xúc sau cuộc bầu cử ảnh hưởng đến mối quan hệ trong cộng đồng.

02

Hành động khuấy hoặc khuấy (sữa hoặc kem) để làm bơ.

The act of stirring or agitating milk or cream in order to make butter.

Ví dụ

The churning of milk symbolizes the traditional way of life.

Việc đánh sữa tượng trưng cho lối sống truyền thống.

The churning process is essential in butter making.

Quá trình đánh béo rất quan trọng trong việc làm bơ.

The sound of churning echoed through the village.

Âm thanh của việc đánh vang lên khắp làng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Churning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churning

Không có idiom phù hợp