Bản dịch của từ Churning trong tiếng Việt
Churning

Churning(Verb)
Dạng động từ của Churning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Churn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Churned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Churned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Churns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Churning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "churning" thường được sử dụng để diễn tả quá trình khuấy động hoặc làm biến động một chất lỏng, thường là sữa để tạo ra bơ. Trong ngữ cảnh kinh tế, "churning" có thể chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong danh mục đầu tư hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được dùng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm "u" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "churning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cyrnan", có nghĩa là "quay" hay "vòng tròn". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "cernere", nghĩa là "phân tách" hay "tách biệt", liên quan đến hành động khuấy sữa để tạo bơ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "churning" chỉ sự khuấy động mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả quá trình xáo trộn dữ liệu hoặc tài chính, phản ánh bản chất động lực và sự thay đổi của từ gốc.
Từ "churning" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "churning" thường liên quan đến các ngữ cảnh về kinh tế, tài chính, hoặc quy trình sản xuất, thể hiện sự không ổn định hoặc biến đổi. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự khuấy động, chuyển động trong các lĩnh vực như sinh thái hoặc tâm lý. Sự đa dạng trong sử dụng từ "churning" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc về động lực và biến đổi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Họ từ
Từ "churning" thường được sử dụng để diễn tả quá trình khuấy động hoặc làm biến động một chất lỏng, thường là sữa để tạo ra bơ. Trong ngữ cảnh kinh tế, "churning" có thể chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong danh mục đầu tư hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được dùng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm "u" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "churning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cyrnan", có nghĩa là "quay" hay "vòng tròn". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "cernere", nghĩa là "phân tách" hay "tách biệt", liên quan đến hành động khuấy sữa để tạo bơ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "churning" chỉ sự khuấy động mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả quá trình xáo trộn dữ liệu hoặc tài chính, phản ánh bản chất động lực và sự thay đổi của từ gốc.
Từ "churning" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "churning" thường liên quan đến các ngữ cảnh về kinh tế, tài chính, hoặc quy trình sản xuất, thể hiện sự không ổn định hoặc biến đổi. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự khuấy động, chuyển động trong các lĩnh vực như sinh thái hoặc tâm lý. Sự đa dạng trong sử dụng từ "churning" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc về động lực và biến đổi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
