Bản dịch của từ Churning trong tiếng Việt
Churning
Churning (Verb)
The rumors about the scandal kept churning in the community.
Những lời đồn về vụ scandal tiếp tục lan truyền trong cộng đồng.
The news of the protest churning emotions among the citizens.
Thông tin về cuộc biểu tình đang kích động cảm xúc của người dân.
The controversial decision churning discussions on social media platforms.
Quyết định gây tranh cãi đang tạo ra những cuộc thảo luận trên các mạng xã hội.
The protestors were churning with anger after the controversial decision.
Các người biểu tình đang khuấy động với sự tức giận sau quyết định gây tranh cãi.
The social media post about the issue was churning up emotions online.
Bài đăng trên mạng xã hội về vấn đề đang khuấy động cảm xúc trực tuyến.
The churning debate in the community led to heated discussions.
Cuộc tranh luận khuấy động trong cộng đồng dẫn đến các cuộc thảo luận sôi nổi.
Dạng động từ của Churning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Churn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Churned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Churned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Churns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Churning |
Churning (Noun)
The churning of the waves symbolized the turmoil in society.
Sự xoáy nước biển tượng trưng cho sự hỗn loạn trong xã hội.
The churning caused by the storm disrupted social activities on the coast.
Sự xoáy nước do cơn bão gây ra đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội ven biển.
The churning of emotions after the election affected community relationships.
Sự xoáy nước của cảm xúc sau cuộc bầu cử ảnh hưởng đến mối quan hệ trong cộng đồng.
The churning of milk symbolizes the traditional way of life.
Việc đánh sữa tượng trưng cho lối sống truyền thống.
The churning process is essential in butter making.
Quá trình đánh béo rất quan trọng trong việc làm bơ.
The sound of churning echoed through the village.
Âm thanh của việc đánh vang lên khắp làng.
Họ từ
Từ "churning" thường được sử dụng để diễn tả quá trình khuấy động hoặc làm biến động một chất lỏng, thường là sữa để tạo ra bơ. Trong ngữ cảnh kinh tế, "churning" có thể chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong danh mục đầu tư hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được dùng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm "u" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "churning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cyrnan", có nghĩa là "quay" hay "vòng tròn". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "cernere", nghĩa là "phân tách" hay "tách biệt", liên quan đến hành động khuấy sữa để tạo bơ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "churning" chỉ sự khuấy động mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả quá trình xáo trộn dữ liệu hoặc tài chính, phản ánh bản chất động lực và sự thay đổi của từ gốc.
Từ "churning" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "churning" thường liên quan đến các ngữ cảnh về kinh tế, tài chính, hoặc quy trình sản xuất, thể hiện sự không ổn định hoặc biến đổi. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự khuấy động, chuyển động trong các lĩnh vực như sinh thái hoặc tâm lý. Sự đa dạng trong sử dụng từ "churning" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc về động lực và biến đổi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp