Bản dịch của từ Churning trong tiếng Việt

Churning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churning(Verb)

tʃˈɝnɪŋ
tʃˈɝɹnɪŋ
01

Khuấy động hoặc lật đi lật lại.

Agitate or turn over and over.

Ví dụ
02

Khuấy hoặc khuấy (sữa hoặc kem) để làm bơ.

Stir or agitate milk or cream in order to make butter.

Ví dụ

Dạng động từ của Churning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Churn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Churned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Churned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Churns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Churning

Churning(Noun)

tʃˈɝnɪŋ
tʃˈɝɹnɪŋ
01

Chuyển động mạnh của nước biển.

Violent motion of sea water.

Ví dụ
02

Hành động khuấy hoặc khuấy (sữa hoặc kem) để làm bơ.

The act of stirring or agitating milk or cream in order to make butter.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ