Bản dịch của từ Agitate trong tiếng Việt

Agitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agitate(Verb)

ˈædʒɪtˌeɪt
ˈædʒəˌteɪt
01

Gây rối loạn hoặc kích thích về mặt cảm xúc để khơi dậy một phản ứng mạnh mẽ.

To disturb or excite emotionally to evoke a strong reaction

Ví dụ
02

Kích thích hoặc ép buộc vào hành động mạnh mẽ, không đều.

To move or force into violent irregular action

Ví dụ
03

Kích thích sự quan tâm hoặc lo lắng của công chúng đối với một nguyên nhân hoặc vấn đề cụ thể.

To stir up public interest or concern for a particular cause or issue

Ví dụ