Bản dịch của từ Agitate trong tiếng Việt
Agitate
Agitate (Verb)
The controversial speech agitated the audience.
Bài phát biểu gây xôn xao cho khán giả.
The protest agitated the government officials.
Cuộc biểu tình làm xao lạc các quan chức chính phủ.
The news of the corruption scandal agitated the public.
Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm xao lạc công chúng.
The activist's speech agitated the crowd to demand change.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã kích động đám đông yêu cầu thay đổi.
The protest agitated the government officials, leading to negotiations.
Cuộc biểu tình đã kích động các quan chức chính phủ, dẫn đến cuộc đàm phán.
The controversial article agitated readers, sparking debates across the city.
Bài báo gây tranh cãi đã kích động độc giả, gây ra tranh luận khắp thành phố.
The activists agitate for better working conditions in factories.
Các nhà hoạt động kêu gọi cho điều kiện làm việc tốt hơn trong các nhà máy.
They agitate for stricter laws to protect endangered species.
Họ kêu gọi cho việc ban hành luật pháp nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.
The organization agitates for affordable healthcare for all citizens.
Tổ chức kêu gọi cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải chịu chi phí được cả người dân.
Dạng động từ của Agitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agitating |
Họ từ
Từ "agitate" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy lo âu, bối rối hoặc kích thích một vấn đề nào đó để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "agitate" thường được sử dụng nhiều hơn trong các hoạt động xã hội, chính trị tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của cá nhân.
Từ "agitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agitare", một dạng động từ của "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "hoạt động". "Agitare" mang ý nghĩa là "kích thích" hoặc "gây rối". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh sự tác động và động lực trong các hoạt động xã hội hoặc chính trị. Ngày nay, "agitate" thường chỉ hành động gây ra sự xôn xao, khích lệ hoặc động viên trong một bối cảnh nào đó, kết nối với nguồn gốc về sự chuyển động và thay đổi.
Từ "agitate" xuất hiện với tần suất không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc hoặc hành động của cá nhân. Trong phần đọc và viết, nó thường được dùng trong các văn bản chính trị hoặc xã hội, diễn tả sự kêu gọi hành động hoặc khích lệ sự bất mãn. Ngoài ra, "agitate" còn được sử dụng trong quy trình khoa học để chỉ việc khuấy động chất lỏng hoặc hỗn hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp