Bản dịch của từ Agitate trong tiếng Việt

Agitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agitate (Verb)

ˈædʒətˌeit
ˈædʒɪtˌeit
01

Làm cho (ai đó) gặp rắc rối hoặc lo lắng.

Make someone troubled or nervous.

Ví dụ

The controversial speech agitated the audience.

Bài phát biểu gây xôn xao cho khán giả.

The protest agitated the government officials.

Cuộc biểu tình làm xao lạc các quan chức chính phủ.

The news of the corruption scandal agitated the public.

Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm xao lạc công chúng.

02

Khuấy hoặc khuấy trộn (thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng) một cách nhanh chóng.

Stir or disturb something especially a liquid briskly.

Ví dụ

The activist's speech agitated the crowd to demand change.

Bài phát biểu của nhà hoạt động đã kích động đám đông yêu cầu thay đổi.

The protest agitated the government officials, leading to negotiations.

Cuộc biểu tình đã kích động các quan chức chính phủ, dẫn đến cuộc đàm phán.

The controversial article agitated readers, sparking debates across the city.

Bài báo gây tranh cãi đã kích động độc giả, gây ra tranh luận khắp thành phố.

03

Chiến dịch khơi dậy sự quan tâm của công chúng về một vấn đề với hy vọng thúc đẩy hành động.

Campaign to arouse public concern about an issue in the hope of prompting action.

Ví dụ

The activists agitate for better working conditions in factories.

Các nhà hoạt động kêu gọi cho điều kiện làm việc tốt hơn trong các nhà máy.

They agitate for stricter laws to protect endangered species.

Họ kêu gọi cho việc ban hành luật pháp nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.

The organization agitates for affordable healthcare for all citizens.

Tổ chức kêu gọi cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải chịu chi phí được cả người dân.

Dạng động từ của Agitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Agitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Agitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Agitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Agitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Agitating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agitate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agitate

Không có idiom phù hợp