Bản dịch của từ Agitating trong tiếng Việt
Agitating
Agitating (Verb)
The news about the protest was agitating for many community members.
Tin tức về cuộc biểu tình đã khiến nhiều thành viên cộng đồng lo lắng.
The agitating rumors about the election did not help the situation.
Các tin đồn gây lo lắng về cuộc bầu cử không giúp tình hình tốt hơn.
Are the discussions about climate change agitating the youth today?
Các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có khiến giới trẻ lo lắng không?
Dạng động từ của Agitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agitating |
Agitating (Adjective)
The agitating news about climate change worries many young activists today.
Những tin tức gây lo lắng về biến đổi khí hậu khiến nhiều nhà hoạt động trẻ hôm nay.
The agitating protests did not help resolve the social issues in 2021.
Các cuộc biểu tình gây lo lắng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội năm 2021.
Are the agitating reports about poverty affecting public opinion in our city?
Các báo cáo gây lo lắng về nghèo đói có ảnh hưởng đến dư luận trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "agitating" là dạng gerund của động từ "agitate", có nghĩa là gây rối, làm xáo trộn hoặc kích thích một phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để chỉ hành động vận động, cổ vũ cho một vấn đề hay cải cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác nhau ở nguyên âm, làm cho âm thanh có phần nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "agitating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm rung chuyển". Từ này được hình thành từ gốc động từ "agere", nghĩa là "hành động". Trong lịch sử, "agitare" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thúc đẩy hoặc làm cho một tình trạng trở nên sôi động hơn. Ngày nay, "agitating" chỉ sự hành động kích thích trong các cuộc biểu tình hoặc tranh luận, phản ánh tính năng động và sự thao túng trong các tình huống xã hội.
Từ "agitating" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, nó có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc hành động gây kích thích, như trong văn bản nghiên cứu hoặc luận văn. Trong phần Speaking, "agitating" có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ hành động kích động, gây rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp