Bản dịch của từ Fingernail trong tiếng Việt
Fingernail
Fingernail (Noun)
She painted her he painted her he painted her fingernails red for the party.
Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ cho bữa tiệc.
His long is long is long fingernails made it difficult to type on the keyboard.
Móng tay dài của anh ấy làm cho việc gõ phím trên bàn phím trở nên khó khăn.
The manicurist carefully filed the customer's he manicurist carefully filed the customer's he manicurist carefully filed the customer's fingernails.
Người làm móng chăm sóc cẩn thận cho móng tay của khách hàng.
Dạng danh từ của Fingernail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fingernail | Fingernails |
Kết hợp từ của Fingernail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Painted fingernail móng tay sơn | Her painted fingernails matched her outfit perfectly. Móng tay sơn của cô ấy khớp hoàn hảo với trang phục của cô ấy. |
Long fingernail Móng tay dài | Long fingernails are considered unprofessional in job interviews. Móng tay dài được coi là không chuyên nghiệp trong phỏng vấn công việc. |
Sharp fingernail Móng vuốt sắc | Her sharp fingernails scratched the paper during the exam. Móng tay sắc cắt giấy trong kỳ thi. |
Broken fingernail Móng tay hỏng | She broke her fingernail before the ielts speaking test. Cô ấy làm gãy móng tay trước bài thi nói ielts. |
Manicured fingernail Móng tay được chăm sóc cẩn thận | Her manicured fingernails matched her elegant dress perfectly. Móng tay được chăm sóc kỹ lưỡng phù hợp với chiếc váy thanh lị của cô ấy. |
Họ từ
"Fingernail" là thuật ngữ chỉ phần móng tay nằm ở đầu ngón tay, bao gồm một lớp keratin chắc chắn, có chức năng bảo vệ đầu ngón tay và hỗ trợ nâng cao khả năng cầm nắm. Từ "fingernail" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên trong văn viết không có sự khác biệt rõ rệt; trong khi đó, trong cách phát âm, sự nhấn trọng âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn thống nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "fingernail" được hình thành từ hai phần: "finger" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "finger", và "nail" xuất phát từ tiếng Old English "nael", có liên quan đến gốc tiếng Germanic. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét sự phát triển nghĩa của từ, từ việc chỉ bộ phận của bàn tay đến một phần chính xác hơn của ngón tay. Về mặt ngữ nghĩa, "fingernail" chỉ phần móng tay, liên kết chặt chẽ với hình ảnh và chức năng của nó trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "fingernail" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về chăm sóc sức khỏe cá nhân hoặc thời trang. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong lĩnh vực y học, liên quan đến các vấn đề vệ sinh hoặc bệnh lý liên quan đến móng tay. Sự hiện hữu không thường xuyên của từ này trong các bài kiểm tra như IELTS cho thấy tính chất chuyên biệt và không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp