Bản dịch của từ Fingernail trong tiếng Việt

Fingernail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingernail (Noun)

fˈɪŋgɚnˌeil
fˈɪŋgəɹnˌeil
01

Phần sừng dẹt ở mặt trên của đầu mỗi ngón tay.

The flattish horny part on the upper surface of the tip of each finger.

Ví dụ

She painted her he painted her he painted her fingernails red for the party.

Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ cho bữa tiệc.

His long is long is long fingernails made it difficult to type on the keyboard.

Móng tay dài của anh ấy làm cho việc gõ phím trên bàn phím trở nên khó khăn.

The manicurist carefully filed the customer's he manicurist carefully filed the customer's he manicurist carefully filed the customer's fingernails.

Người làm móng chăm sóc cẩn thận cho móng tay của khách hàng.

Dạng danh từ của Fingernail (Noun)

SingularPlural

Fingernail

Fingernails

Kết hợp từ của Fingernail (Noun)

CollocationVí dụ

Painted fingernail

móng tay sơn

Her painted fingernails matched her outfit perfectly.

Móng tay sơn của cô ấy khớp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.

Long fingernail

Móng tay dài

Long fingernails are considered unprofessional in job interviews.

Móng tay dài được coi là không chuyên nghiệp trong phỏng vấn công việc.

Sharp fingernail

Móng vuốt sắc

Her sharp fingernails scratched the paper during the exam.

Móng tay sắc cắt giấy trong kỳ thi.

Broken fingernail

Móng tay hỏng

She broke her fingernail before the ielts speaking test.

Cô ấy làm gãy móng tay trước bài thi nói ielts.

Manicured fingernail

Móng tay được chăm sóc cẩn thận

Her manicured fingernails matched her elegant dress perfectly.

Móng tay được chăm sóc kỹ lưỡng phù hợp với chiếc váy thanh lị của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fingernail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingernail

Không có idiom phù hợp