Bản dịch của từ Flattish trong tiếng Việt
Flattish
Flattish (Adjective)
The flattish layout of the park encourages social gatherings and activities.
Bố cục hơi phẳng của công viên khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
The new community center is not flattish; it has multiple levels.
Trung tâm cộng đồng mới không phẳng; nó có nhiều tầng.
Is the flattish design of the outdoor space effective for social events?
Thiết kế hơi phẳng của không gian ngoài trời có hiệu quả cho sự kiện xã hội không?
Flattish (Adverb)
Hơi bằng phẳng.
Somewhat flat.
The park's flattish terrain is perfect for family picnics.
Địa hình hơi phẳng của công viên rất thích hợp cho các buổi picnic gia đình.
The community center is not flattish; it has many hills.
Trung tâm cộng đồng không phải hơi phẳng; nó có nhiều đồi.
Is the flattish area near the library suitable for events?
Khu vực hơi phẳng gần thư viện có phù hợp cho các sự kiện không?
Từ "flattish" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc đặc điểm tương đối phẳng, nhưng không hoàn toàn bằng phẳng. Đây là một hình thức rút gọn của "flat" với hậu tố "-ish", biểu thị sự tương đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flattish" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả địa hình, bề mặt hay tính chất vật lý của đối tượng.
Từ "flattish" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tính từ "flat" (bằng phẳng) và hậu tố "-ish" (biểu thị tính chất tương tự). Tiếng "flat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", nghĩa là bằng phẳng, nguyên bản tồn tại trong tiếng Pháp cổ là "flat". Hậu tố "-ish" dùng để chỉ mức độ gần gũi với một đặc điểm nào đó. Qua thời gian, "flattish" được sử dụng để mô tả một vật có đặc điểm gần giống với sự bằng phẳng, dù không hoàn toàn.
Từ "flattish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi sinh viên thường ưu tiên từ vựng cơ bản hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa lý, miêu tả hình dạng địa hình hoặc thiết kế, với ý nghĩa chỉ độ phẳng tương đối. Sự phổ biến của từ này chủ yếu hạn chế trong những tình huống cụ thể, không mang tính phổ quát.