Bản dịch của từ Flattish trong tiếng Việt

Flattish

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flattish (Adjective)

flˈætɪʃ
flˈætɪʃ
01

Hơi phẳng về hình dạng hoặc hình dạng.

Somewhat flat in shape or profile.

Ví dụ

The flattish layout of the park encourages social gatherings and activities.

Bố cục hơi phẳng của công viên khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.

The new community center is not flattish; it has multiple levels.

Trung tâm cộng đồng mới không phẳng; nó có nhiều tầng.

Is the flattish design of the outdoor space effective for social events?

Thiết kế hơi phẳng của không gian ngoài trời có hiệu quả cho sự kiện xã hội không?

Flattish (Adverb)

flˈætɪʃ
flˈætɪʃ
01

Hơi bằng phẳng.

Somewhat flat.

Ví dụ

The park's flattish terrain is perfect for family picnics.

Địa hình hơi phẳng của công viên rất thích hợp cho các buổi picnic gia đình.

The community center is not flattish; it has many hills.

Trung tâm cộng đồng không phải hơi phẳng; nó có nhiều đồi.

Is the flattish area near the library suitable for events?

Khu vực hơi phẳng gần thư viện có phù hợp cho các sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flattish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flattish

Không có idiom phù hợp