Bản dịch của từ Pontoon trong tiếng Việt

Pontoon

Noun [U/C]

Pontoon (Noun)

01

Một chiếc thuyền đáy phẳng hoặc một ống trụ bằng kim loại rỗng được sử dụng cùng với các loại khác để đỡ một cây cầu tạm thời hoặc bến nổi.

A flatbottomed boat or hollow metal cylinder used with others to support a temporary bridge or floating landing stage.

Ví dụ

The community used a pontoon for the summer festival activities.

Cộng đồng đã sử dụng một chiếc pontoon cho các hoạt động lễ hội mùa hè.

They did not build a pontoon for the charity event last year.

Họ đã không xây dựng một chiếc pontoon cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Is the pontoon ready for the social gathering this weekend?

Chiếc pontoon có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

02

Một sà lan đáy phẳng lớn hoặc nhẹ hơn được trang bị cần cẩu và dụng cụ để nghiêng tàu và cứu hộ.

A large flatbottomed barge or lighter equipped with cranes and tackle for careening ships and salvage work.

Ví dụ

The pontoon helped lift the damaged boat during the storm last week.

Bè nổi đã giúp nâng chiếc thuyền hư hại trong cơn bão tuần trước.

The pontoon did not arrive on time for the rescue operation.

Bè nổi đã không đến kịp thời cho hoạt động cứu hộ.

Did the pontoon assist in the salvage of the sunken vessel?

Bè nổi có trợ giúp trong việc cứu hộ chiếc tàu bị chìm không?

03

Trò chơi bài blackjack hoặc vingt-et-un.

The card game blackjack or vingtetun.

Ví dụ

We played pontoon at Sarah's birthday party last Saturday night.

Chúng tôi đã chơi pontoon tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tối thứ Bảy.

They did not enjoy pontoon during the family gathering last month.

Họ đã không thích chơi pontoon trong buổi họp mặt gia đình tháng trước.

Did you learn how to play pontoon at the social event?

Bạn đã học cách chơi pontoon tại sự kiện xã hội chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pontoon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pontoon

Không có idiom phù hợp