Bản dịch của từ Pontoon trong tiếng Việt
Pontoon
Pontoon (Noun)
The community used a pontoon for the summer festival activities.
Cộng đồng đã sử dụng một chiếc pontoon cho các hoạt động lễ hội mùa hè.
They did not build a pontoon for the charity event last year.
Họ đã không xây dựng một chiếc pontoon cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Is the pontoon ready for the social gathering this weekend?
Chiếc pontoon có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
The pontoon helped lift the damaged boat during the storm last week.
Bè nổi đã giúp nâng chiếc thuyền hư hại trong cơn bão tuần trước.
The pontoon did not arrive on time for the rescue operation.
Bè nổi đã không đến kịp thời cho hoạt động cứu hộ.
Did the pontoon assist in the salvage of the sunken vessel?
Bè nổi có trợ giúp trong việc cứu hộ chiếc tàu bị chìm không?
We played pontoon at Sarah's birthday party last Saturday night.
Chúng tôi đã chơi pontoon tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tối thứ Bảy.
They did not enjoy pontoon during the family gathering last month.
Họ đã không thích chơi pontoon trong buổi họp mặt gia đình tháng trước.
Did you learn how to play pontoon at the social event?
Bạn đã học cách chơi pontoon tại sự kiện xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp