Bản dịch của từ Salvage trong tiếng Việt
Salvage
Salvage (Noun)
The salvage of the sunken boat was a heroic act.
Việc cứu hộ con thuyền chìm là một hành động anh hùng.
The salvage operation saved many lives during the storm.
Hoạt động cứu hộ đã cứu sống nhiều người trong cơn bão.
The government provided funds for the salvage of the stranded ship.
Chính phủ cung cấp quỹ để cứu hộ con tàu mắc kẹt.
Salvage (Verb)
The coast guard salvaged the sinking boat during the storm.
Hải quân cứu hộ tàu đang chìm trong cơn bão.
Volunteers salvaged valuable items from the flooded community center.
Tình nguyện viên cứu hộ các vật phẩm quý từ trung tâm cộng đồng bị ngập.
The team salvaged the historical artifacts from the sunken shipwreck.
Đội đã cứu hộ những hiện vật lịch sử từ con tàu đắm.
Dạng động từ của Salvage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salvage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salvaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salvaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salvages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salvaging |
Họ từ
Từ "salvage" có nghĩa là cứu vớt, khôi phục một tài sản còn sử dụng được từ một tình huống hư hỏng hoặc không còn giá trị. Trong tiếng Anh, "salvage" có thể được sử dụng để chỉ việc thu hồi hàng hóa từ tàu bị đắm hoặc khôi phục tài sản bị hư hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "salvage" có thể được hiểu khác nhau dựa trên các quy định luật pháp hoặc thực tiễn bảo hiểm tại từng quốc gia.
Từ "salvage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "cứu vớt" hoặc "bảo tồn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ việc cứu lấy tài sản từ các con tàu bị đắm. Ngày nay, "salvage" không chỉ ám chỉ đến việc cứu vớt tài nguyên vật chất, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như cứu trợ nhân đạo và phục hồi di sản, cho thấy sự phát triển trong ý nghĩa của từ này theo thời gian.
Từ "salvage" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các ngữ cảnh cứu hộ, bảo tồn hoặc phục hồi tài sản. Trong bài viết và nói, từ này thường xuất hiện trong các tình huống phỏng vấn về môi trường, cứu nạn, hoặc bảo tồn văn hóa. Ngoài ra, "salvage" cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng hải để chỉ hành động cứu vớt tàu thuyền bị mắc kẹt hoặc hư hỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp