Bản dịch của từ Blackjack trong tiếng Việt
Blackjack
Blackjack (Noun)
Cờ đen của cướp biển.
A pirates black ensign.
The pirate ship raised a blackjack during the party last night.
Con tàu cướp biển đã giương cờ đen trong bữa tiệc tối qua.
Many pirates did not use a blackjack to signal their presence.
Nhiều cướp biển không sử dụng cờ đen để báo hiệu sự hiện diện.
Did the pirates fly a blackjack at the social gathering in 1715?
Có phải những tên cướp biển đã treo cờ đen tại buổi gặp gỡ xã hội năm 1715 không?
The bartender served beer in a stylish blackjack at the party.
Người phục vụ đã phục vụ bia trong một chiếc blackjack thời trang tại bữa tiệc.
They did not use a blackjack for soda at the event.
Họ không sử dụng blackjack cho soda tại sự kiện.
Did you bring a blackjack for the picnic on Saturday?
Bạn có mang theo một chiếc blackjack cho buổi dã ngoại vào thứ Bảy không?
Một loại cỏ dại phân bố rộng rãi liên quan đến cúc vạn thọ, có hạt màu đen có gai.
A widely distributed weed related to the burmarigold with barbed black seeds.
Blackjack grows abundantly in many community gardens across the city.
Blackjack mọc rất nhiều trong các vườn cộng đồng trên toàn thành phố.
Many people do not recognize blackjack as a common weed.
Nhiều người không nhận ra blackjack là một loại cỏ dại phổ biến.
Is blackjack harmful to local plants in urban areas?
Blackjack có gây hại cho các loại cây địa phương ở khu vực đô thị không?
The police officer carried a blackjack for self-defense during patrols.
Cảnh sát mang theo một cây gậy blackjack để tự vệ trong tuần tra.
Many people do not approve of using a blackjack in public.
Nhiều người không đồng ý việc sử dụng gậy blackjack ở nơi công cộng.
Is it legal to carry a blackjack in New York City?
Có hợp pháp để mang theo gậy blackjack ở thành phố New York không?
Last Saturday, we played blackjack at John's birthday party.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi chơi blackjack tại tiệc sinh nhật của John.
Many people do not enjoy playing blackjack at social gatherings.
Nhiều người không thích chơi blackjack tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you win at blackjack during the last family reunion?
Bạn có thắng blackjack trong buổi họp mặt gia đình lần trước không?
Dạng danh từ của Blackjack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blackjack | Blackjacks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp