Bản dịch của từ Truncheon trong tiếng Việt
Truncheon
Truncheon (Noun)
The police used a truncheon during the protest in downtown Seattle.
Cảnh sát đã sử dụng gậy trong cuộc biểu tình ở trung tâm Seattle.
Many officers do not carry a truncheon while on duty.
Nhiều sĩ quan không mang theo gậy khi thi hành nhiệm vụ.
Did the officer have a truncheon during the recent demonstration?
Có phải sĩ quan đã mang theo gậy trong cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng danh từ của Truncheon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truncheon | Truncheons |
Kết hợp từ của Truncheon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rubber truncheon Gậy cao su |
Họ từ
Từ "truncheon" là danh từ chỉ một loại vũ khí chống bạo động, thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc lực lượng an ninh. Nó thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa cứng và có hình dạng giống như một cây gậy ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ, "truncheon" ít được sử dụng hơn, thường thay thế bằng "nightstick" hoặc "baton". Trong tiếng Anh Anh, "truncheon" mang nghĩa cụ thể liên quan đến công cụ kiểm soát bạo lực.
Từ "truncheon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truncare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "làm lùn". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ XV để chỉ một thanh gỗ hoặc gậy ngắn, thường được dùng như vũ khí. Từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, biểu thị một công cụ bạo lực hoặc sự kiểm soát, thường liên quan đến các lực lượng thực thi pháp luật trong các tình huống bạo loạn hoặc trật tự công cộng.
Từ "truncheon" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chuyên biệt hơn trong ngữ cảnh của bài thi viết hoặc nói liên quan đến an ninh và luật pháp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả phương tiện kiểm soát bạo loạn hoặc công cụ của cảnh sát. Ngoài ra, trong văn phong hàn lâm, nó có thể được nói đến trong các nghiên cứu liên quan đến bạo lực xã hội hoặc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp