Bản dịch của từ Ensign trong tiếng Việt
Ensign
Ensign (Noun)
Một người mang tiêu chuẩn.
A standard-bearer.
The ensign proudly carried the flag during the parade.
Người mang cờ cờ đỏ mặc tự hào trong cuộc diễu hành.
The ensign led the procession with the national flag high.
Người mang cờ dẫn đầu đoàn người với cờ quốc kỳ cao.
The ensign's duty is to display the flag with honor.
Nhiệm vụ của người mang cờ là trưng bày cờ một cách tự hào.
The ensign led the navy parade with pride and honor.
Quan úy dẫn đầu cuộc diễu hành hải quân với tự hào và danh dự.
She aspired to become an ensign in the naval academy.
Cô ấy khao khát trở thành một quan úy tại học viện hải quân.
The ensign's uniform displayed the rank insignia prominently.
Bộ đồng phục của quan úy trưng bày rõ ràng huy hiệu cấp bậc.
Cờ hoặc cờ hiệu, đặc biệt là quân đội hoặc hải quân biểu thị quốc tịch.
A flag or standard, especially a military or naval one indicating nationality.
The ensign fluttered proudly on the ship's mast.
Lá cờ bay tự hào trên cột buồm của tàu.
The ensigns of different countries were displayed at the international conference.
Các lá cờ của các quốc gia khác nhau được trưng bày tại hội nghị quốc tế.
He saluted the ensign as a sign of respect.
Anh ấy chào mừng lá cờ như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Họ từ
Từ "ensign" có nghĩa là lá cờ hoặc biểu tượng đại diện cho một quốc gia, quân đội, hay một tổ chức. Trong ngữ cảnh quân sự, "ensign" cũng chỉ đến cấp bậc thấp nhất trong quân đội, thường là hạ sĩ quan hoặc sĩ quan mới tốt nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ensign" được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau, với âm "æ" trong tiếng Anh Mỹ nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "ensign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insignia", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Qua tiếng Pháp cổ "ensin", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "ensign" chỉ về một lá cờ hoặc biểu tượng đại diện cho một đơn vị quân đội. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một người giữ chức vụ thấp trong hải quân, hoặc biểu trưng cho sự dẫn dắt và chỉ huy, vẫn giữ được liên kết với khái niệm về dấu hiệu hoặc đại diện.
Từ "ensign" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc hải quân, tuy nhiên, tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, người học có thể dùng từ này khi thảo luận về truyền thống quân sự hoặc khi mô tả các biểu tượng. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản chính thức, tài liệu hải quân hoặc trong các bối cảnh liên quan đến dấu hiệu hoặc biểu trưng trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp