Bản dịch của từ Ensign trong tiếng Việt

Ensign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensign (Noun)

ˈɛnsɑɪn
ˈɛnsn̩
01

Một người mang tiêu chuẩn.

A standard-bearer.

Ví dụ

The ensign proudly carried the flag during the parade.

Người mang cờ cờ đỏ mặc tự hào trong cuộc diễu hành.

The ensign led the procession with the national flag high.

Người mang cờ dẫn đầu đoàn người với cờ quốc kỳ cao.

The ensign's duty is to display the flag with honor.

Nhiệm vụ của người mang cờ là trưng bày cờ một cách tự hào.

02

Cấp bậc hạ sĩ quan thấp nhất ở hoa kỳ và một số lực lượng hải quân khác, trên chuẩn úy và dưới trung úy.

The lowest rank of commissioned officer in the us and some other navies, above chief warrant officer and below lieutenant.

Ví dụ

The ensign led the navy parade with pride and honor.

Quan úy dẫn đầu cuộc diễu hành hải quân với tự hào và danh dự.

She aspired to become an ensign in the naval academy.

Cô ấy khao khát trở thành một quan úy tại học viện hải quân.

The ensign's uniform displayed the rank insignia prominently.

Bộ đồng phục của quan úy trưng bày rõ ràng huy hiệu cấp bậc.

03

Cờ hoặc cờ hiệu, đặc biệt là quân đội hoặc hải quân biểu thị quốc tịch.

A flag or standard, especially a military or naval one indicating nationality.

Ví dụ

The ensign fluttered proudly on the ship's mast.

Lá cờ bay tự hào trên cột buồm của tàu.

The ensigns of different countries were displayed at the international conference.

Các lá cờ của các quốc gia khác nhau được trưng bày tại hội nghị quốc tế.

He saluted the ensign as a sign of respect.

Anh ấy chào mừng lá cờ như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ensign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensign

Không có idiom phù hợp