Bản dịch của từ Lieutenant trong tiếng Việt
Lieutenant
Lieutenant (Noun)
Cấp phó hoặc người thay thế cấp trên.
A deputy or substitute acting for a superior.
The lieutenant took charge of the team in the manager's absence.
Thiếu úy đảm trách đội trong lúc quản lý vắng mặt.
The lieutenant briefed the squad on the new community outreach program.
Thiếu úy thông tin cho đội về chương trình tiếp cận cộng đồng mới.
The lieutenant led the initiative to organize a neighborhood watch group.
Thiếu úy dẫn đầu sáng kiến tổ chức một nhóm tuần tra khu phố.
Dạng danh từ của Lieutenant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lieutenant | Lieutenants |
Họ từ
Từ "lieutenant" là một danh từ chỉ chức vụ quân sự, thường chỉ cấp bậc thấp hơn trong các lực lượng vũ trang, chủ yếu ở các nước nói tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "lieutenant" được phát âm là /luːˈtɛnənt/, trong khi đó, tiếng Anh Anh thường phát âm là /lɛfˈtɛnənt/. Sự khác biệt này thể hiện tư duy giao tiếp và phong cách ngôn ngữ của từng vùng. Chức vụ này có thể áp dụng cho các lực lượng cảnh sát và cứu hỏa, nhấn mạnh vị trí lãnh đạo cấp trung.
Từ "lieutenant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "lieu" có nghĩa là "nơi" và "tenant" nghĩa là "người giữ". Cấu trúc này phản ánh vai trò của người giữ vị trí chủ chốt trong quân đội hay tổ chức. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ người đại diện cho cấp trên ở một vị trí cụ thể. Ngày nay, "lieutenant" được sử dụng rộng rãi trong quân đội và các tổ chức khác, thể hiện trách nhiệm lãnh đạo và sự cấp bậc trong hệ thống.
Từ "lieutenant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần Reading và Listening, liên quan đến bối cảnh quân sự hoặc hành chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử, tiểu thuyết quân sự hoặc phim ảnh để chỉ cấp bậc sĩ quan. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp