Bản dịch của từ Totalling trong tiếng Việt
Totalling
Totalling (Verb)
The charity event raised funds totalling five thousand dollars last year.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được tổng cộng năm ngàn đô la năm ngoái.
The donations did not reach a total, which was disappointing for organizers.
Các khoản quyên góp không đạt tổng số, điều này làm cho ban tổ chức thất vọng.
Did the community contributions reach a total of ten thousand dollars?
Các khoản đóng góp của cộng đồng có đạt tổng cộng mười ngàn đô la không?
Dạng động từ của Totalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |