Bản dịch của từ Barge trong tiếng Việt
Barge
Barge (Noun)
The barge transported goods along the river efficiently.
Chiếc thuyền chở hàng dọc theo sông hiệu quả.
The barge was towed by a small tugboat upstream.
Chiếc thuyền được kéo bởi một con tàu nhỏ lên dòng.
Kết hợp từ của Barge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brightly painted barge Thuyền chở hàng sơn sắc sảo | The brightly painted barge floated down the river peacefully. Chiếc thuyền barge được sơn sắc nổi bật trôi xuống sông một cách yên bình. |
Sailing barge Thuyền buồm | The sailing barge transported goods along the river. Chiếc thuyền buồm vận chuyển hàng hóa dọc theo sông. |
Canal barge Thuyền chở hàng trên kênh | The canal barge transported goods along the river efficiently. Chiếc thuyền kéo chở hàng hóa dọc theo sông hiệu quả. |
River barge Xe kéo du thuyền | The river barge transported goods downstream efficiently. Thuyền chở hàng xuống sông hiệu quả. |
Coal barge Tau vận than | The coal barge transported fuel to the power plant. Thuyền than vận chuyển nhiên liệu đến nhà máy điện. |
Barge (Verb)
They barge goods down the river.
Họ chuyển hàng hóa xuống sông bằng thuyền chở hàng.
The company barges materials to the port.
Công ty chuyển vật liệu đến cảng bằng thuyền chở hàng.
Di chuyển mạnh hoặc thô bạo.
Move forcefully or roughly.
The protestors barge into the government building.
Các người biểu tình xông vào tòa nhà chính phủ.
He barge past the security guards to reach the president.
Anh ta xông qua các lính bảo vệ để đến gặp tổng thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp