Bản dịch của từ Barge trong tiếng Việt

Barge

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barge(Verb)

bˈɑɹdʒ
bˈɑɹdʒ
01

Vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) bằng sà lan.

Convey (freight) by barge.

Ví dụ
02

Di chuyển mạnh hoặc thô bạo.

Move forcefully or roughly.

Ví dụ

Dạng động từ của Barge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Barge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barging

Barge(Noun)

bˈɑɹdʒ
bˈɑɹdʒ
01

Một chiếc thuyền đáy phẳng dài để vận chuyển hàng hóa trên kênh và sông, bằng sức mạnh của chính nó hoặc được kéo bởi người khác.

A long flat-bottomed boat for carrying freight on canals and rivers, either under its own power or towed by another.

Ví dụ

Dạng danh từ của Barge (Noun)

SingularPlural

Barge

Barges

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ