Bản dịch của từ Careening trong tiếng Việt
Careening
Careening (Verb)
The children were careening down the hill on their bicycles.
Bọn trẻ đang lao xuống đồi trên những chiếc xe đạp.
The dog is not careening through the crowded park today.
Chó hôm nay không chạy loạn trong công viên đông đúc.
Are the teenagers careening around the neighborhood this weekend?
Liệu những thanh thiếu niên có đang chạy loạn quanh khu phố cuối tuần này không?
Careening (Noun)
The careening of the crowd caused many to lose their balance.
Sự lao dốc của đám đông khiến nhiều người mất thăng bằng.
The careening during the protest did not disrupt the main event.
Sự lao dốc trong cuộc biểu tình không làm gián đoạn sự kiện chính.
Was the careening in the street dangerous for the pedestrians?
Liệu sự lao dốc trên đường có nguy hiểm cho người đi bộ không?