Bản dịch của từ Careening trong tiếng Việt

Careening

Verb Noun [U/C]

Careening (Verb)

01

Di chuyển nhanh chóng và một cách không kiểm soát được theo một hướng xác định.

Move swiftly and in an uncontrolled way in a specified direction.

Ví dụ

The children were careening down the hill on their bicycles.

Bọn trẻ đang lao xuống đồi trên những chiếc xe đạp.

The dog is not careening through the crowded park today.

Chó hôm nay không chạy loạn trong công viên đông đúc.

Are the teenagers careening around the neighborhood this weekend?

Liệu những thanh thiếu niên có đang chạy loạn quanh khu phố cuối tuần này không?

Careening (Noun)

01

Một chuyển động hoặc cảm giác bị ném hoặc mất thăng bằng.

A movement or sensation of being thrown or losing ones balance.

Ví dụ

The careening of the crowd caused many to lose their balance.

Sự lao dốc của đám đông khiến nhiều người mất thăng bằng.

The careening during the protest did not disrupt the main event.

Sự lao dốc trong cuộc biểu tình không làm gián đoạn sự kiện chính.

Was the careening in the street dangerous for the pedestrians?

Liệu sự lao dốc trên đường có nguy hiểm cho người đi bộ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Careening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careening

Không có idiom phù hợp