Bản dịch của từ Shawl trong tiếng Việt
Shawl
Shawl (Noun)
Maria wore a beautiful shawl at the community gathering last week.
Maria đã đeo một chiếc khăn choàng đẹp tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước.
Many women do not wear shawls in modern social events.
Nhiều phụ nữ không đeo khăn choàng trong các sự kiện xã hội hiện đại.
Did you see the colorful shawl at the charity event yesterday?
Bạn có thấy chiếc khăn choàng nhiều màu sắc tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
Kết hợp từ của Shawl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy shawl Khăn choàng nặng | She draped a heavy shawl around her shoulders for warmth. Cô ấy quấn một chiếc khăn choàng nặng quanh vai để giữ ấm. |
Silk shawl Khăn lụa | She wore a beautiful silk shawl to the party. Cô ấy đã mặc một chiếc khăn choàng lụa đẹp để đi dự tiệc. |
Thin shawl Khăn lụa mỏng | She wore a thin shawl to the social event. Cô ấy mặc một chiếc khăn choàng mỏng trong sự kiện xã hội. |
Embroidered shawl Khăn choàng thêu | She wore an embroidered shawl during her ielts speaking test. Cô ấy mặc một chiếc khăn choàng thêu trong bài thi nói ielts. |
Light shawl Áo choàng nhẹ | She wore a light shawl to the social event. Cô ấy mặc một chiếc khăn choàng nhẹ khi đi sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Shawl" là một danh từ chỉ loại khăn hoặc lớp vải dài, thường được dùng để quàng quanh vai hoặc cổ, nhằm mục đích giữ ấm hoặc tạo vẻ đẹp thời trang. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "shawl" thường được liên kết với các trang phục truyền thống ở Ấn Độ và các quốc gia châu Á khác. Trong chiều hướng sử dụng, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về trang phục và phong cách thời trang.
Từ "shawl" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ đại, được chuyển ngữ sang tiếng Anh qua tiếng Persian "shal", có nghĩa là một loại vải len. Về mặt lịch sử, shawl đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và phong cách trong trang phục nữ ở nhiều nền văn hóa. Ngày nay, từ này chỉ áo choàng mỏng, thường được đeo qua vai, mang lại sự ấm áp và thanh lịch, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
Từ "shawl" (khăn choàng) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong khía cạnh nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thời trang, văn hóa hoặc mô tả nhân vật. Thông thường, "shawl" được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả trang phục truyền thống, sự kiện đặc biệt hoặc trong các phần thảo luận về thiết kế và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp