Bản dịch của từ Shawl trong tiếng Việt

Shawl

Noun [U/C]

Shawl (Noun)

ʃˈɔl
ʃɑl
01

Một mảnh vải được phụ nữ mặc trên vai hoặc trên đầu hoặc quấn quanh em bé.

A piece of fabric worn by women over the shoulders or head or wrapped round a baby

Ví dụ

Maria wore a beautiful shawl at the community gathering last week.

Maria đã đeo một chiếc khăn choàng đẹp tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước.

Many women do not wear shawls in modern social events.

Nhiều phụ nữ không đeo khăn choàng trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Did you see the colorful shawl at the charity event yesterday?

Bạn có thấy chiếc khăn choàng nhiều màu sắc tại sự kiện từ thiện hôm qua không?

Kết hợp từ của Shawl (Noun)

CollocationVí dụ

Heavy shawl

Khăn choàng nặng

She draped a heavy shawl around her shoulders for warmth.

Cô ấy quấn một chiếc khăn choàng nặng quanh vai để giữ ấm.

Silk shawl

Khăn lụa

She wore a beautiful silk shawl to the party.

Cô ấy đã mặc một chiếc khăn choàng lụa đẹp để đi dự tiệc.

Thin shawl

Khăn lụa mỏng

She wore a thin shawl to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc khăn choàng mỏng trong sự kiện xã hội.

Embroidered shawl

Khăn choàng thêu

She wore an embroidered shawl during her ielts speaking test.

Cô ấy mặc một chiếc khăn choàng thêu trong bài thi nói ielts.

Light shawl

Áo choàng nhẹ

She wore a light shawl to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc khăn choàng nhẹ khi đi sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shawl

Không có idiom phù hợp