Bản dịch của từ Soundboard trong tiếng Việt
Soundboard
Noun [U/C]
Soundboard (Noun)
sˈaʊndboʊɹd
sˈaʊndboʊɹd
Ví dụ
The soundboard of the grand piano resonated beautifully in the concert hall.
Tấm âm thanh của cây đàn piano lớn vang vọng tuyệt đẹp trong phòng hòa nhạc.
The musician carefully adjusted the soundboard to achieve the perfect tone.
Người nhạc sĩ cẩn thận điều chỉnh tấm âm thanh để đạt được âm thanh hoàn hảo.
The soundboard of the violin is crucial in producing rich, vibrant melodies.
Tấm âm thanh của cây đàn vĩ cầm rất quan trọng trong việc tạo ra giai điệu phong phú, sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soundboard
Không có idiom phù hợp