Bản dịch của từ Counterbalancing trong tiếng Việt
Counterbalancing
Counterbalancing (Verb)
Hoạt động như một trọng lượng cân bằng hoặc lực tác động lên (cái gì đó)
Act as an equalizing weight or force to something.
Education is counterbalancing the income gap in many social settings.
Giáo dục đang cân bằng khoảng cách thu nhập trong nhiều bối cảnh xã hội.
Social programs do not counterbalance the wealth inequality effectively.
Các chương trình xã hội không cân bằng sự bất bình đẳng giàu nghèo một cách hiệu quả.
How is community service counterbalancing social issues today?
Dịch vụ cộng đồng đang cân bằng các vấn đề xã hội như thế nào hôm nay?
Dạng động từ của Counterbalancing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterbalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterbalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterbalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterbalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterbalancing |
Counterbalancing (Adjective)
Bù đắp tác động của một cái gì đó bằng cách chống lại nó bằng một lực tương đương.
Offsetting the effect of something by countering it with something of equal force.
Counterbalancing effects of social media can improve mental health for teens.
Những tác động đối trọng của mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên.
Counterbalancing strategies are not widely discussed in social studies classes.
Các chiến lược đối trọng không được thảo luận rộng rãi trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Are counterbalancing measures effective in reducing social inequality in cities?
Các biện pháp đối trọng có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở các thành phố không?
Họ từ
"Counterbalancing" là thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong thiết kế thí nghiệm, nhằm chỉ phương pháp điều chỉnh sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài tới kết quả nghiên cứu. Phương pháp này bao gồm việc phân phối các điều kiện thí nghiệm một cách đồng đều giữa các nhóm tham gia. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, viết hay phát âm.
Từ "counterbalancing" bắt nguồn từ tiền tố "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "ngược lại", và danh từ "balancing" từ động từ "balance", bắt nguồn từ tiếng Latin "bilancia", chỉ một cái cân. Kết hợp lại, "counterbalancing" chỉ hành động làm cân bằng hoặc đối kháng với một lực hoặc ảnh hưởng khác. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cố gắng duy trì sự ổn định thông qua việc điều hòa các yếu tố trái ngược.
Từ "counterbalancing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp điều chỉnh nhằm đảm bảo tính công bằng trong các nghiên cứu hoặc thí nghiệm. "Counterbalancing" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, nơi đòi hỏi các phương pháp nghiên cứu chính xác để loại bỏ thiên lệch.