Bản dịch của từ Counterbalancing trong tiếng Việt

Counterbalancing

VerbAdjective

Counterbalancing (Verb)

01

Hoạt động như một trọng lượng cân bằng hoặc lực tác động lên (cái gì đó)

Act as an equalizing weight or force to something

Ví dụ

Education is counterbalancing the income gap in many social settings.

Giáo dục đang cân bằng khoảng cách thu nhập trong nhiều bối cảnh xã hội.

Social programs do not counterbalance the wealth inequality effectively.

Các chương trình xã hội không cân bằng sự bất bình đẳng giàu nghèo một cách hiệu quả.

How is community service counterbalancing social issues today?

Dịch vụ cộng đồng đang cân bằng các vấn đề xã hội như thế nào hôm nay?

Counterbalancing (Adjective)

01

Bù đắp tác động của một cái gì đó bằng cách chống lại nó bằng một lực tương đương

Offsetting the effect of something by countering it with something of equal force

Ví dụ

Counterbalancing effects of social media can improve mental health for teens.

Những tác động đối trọng của mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên.

Counterbalancing strategies are not widely discussed in social studies classes.

Các chiến lược đối trọng không được thảo luận rộng rãi trong các lớp học nghiên cứu xã hội.

Are counterbalancing measures effective in reducing social inequality in cities?

Các biện pháp đối trọng có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở các thành phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterbalancing

Không có idiom phù hợp