Bản dịch của từ Countering trong tiếng Việt
Countering
Countering (Verb)
Hành động chống lại hoặc chống lại.
To act in opposition to or against.
The community organized a campaign countering cyberbullying.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch chống lại cyberbullying.
Schools are implementing programs countering online misinformation.
Các trường đang triển khai các chương trình chống thông tin sai lệch trực tuyến.
Volunteers are actively countering hate speech on social media platforms.
Những tình nguyện viên đang tích cực chống lại bài phát biểu căm ghét trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Countering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Countered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Countered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Countering |
Họ từ
Từ "countering" là dạng gerund hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ "counter", có nghĩa là phản đối, chống lại, hoặc chống cự một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, "countering" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế, và chiến lược để diễn tả hành động đối kháng lại một tác động hoặc lập luận nào đó. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "countering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "contrāre", nghĩa là "đối lại" hoặc "chống lại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "conter" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Hiện nay, "countering" chỉ hành động phản ứng lại một cách trực tiếp hoặc chống lại điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược, chính trị hoặc tâm lý, thể hiện sự cần thiết phải đối phó với các mối đe dọa hoặc thông tin sai lệch.
Từ "countering" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các bối cảnh thảo luận về phản biện, quan điểm đối lập hoặc chiến lược ứng phó. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực chính trị, kinh doanh và khoa học xã hội để chỉ hành động phản bác hay đối phó với một vấn đề cụ thể. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính hữu ích của từ này trong việc diễn đạt các quan điểm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp