Bản dịch của từ Offsetting trong tiếng Việt
Offsetting
Offsetting (Verb)
Để đối trọng hoặc bù đắp cho một cái gì đó.
To counterbalance or compensate for something.
The charity is offsetting its carbon emissions through tree planting initiatives.
Tổ chức từ thiện đang bù đắp lượng khí thải carbon bằng cách trồng cây.
They are not offsetting their donations with additional fundraising efforts.
Họ không bù đắp khoản quyên góp của mình bằng nỗ lực gây quỹ thêm.
Is the government offsetting the social impacts of the new policy?
Chính phủ có đang bù đắp các tác động xã hội của chính sách mới không?
Dạng động từ của Offsetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offsets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offsetting |
Offsetting (Noun Countable)
Offsetting pollution is crucial for a sustainable future in cities.
Bù đắp ô nhiễm là rất quan trọng cho một tương lai bền vững ở thành phố.
Offsetting social inequality is not easy for many governments today.
Bù đắp bất bình đẳng xã hội không dễ dàng cho nhiều chính phủ ngày nay.
Is offsetting climate change possible with current technology and policies?
Liệu việc bù đắp biến đổi khí hậu có khả thi với công nghệ và chính sách hiện tại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp