Bản dịch của từ Equalizing trong tiếng Việt

Equalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equalizing(Verb)

ˈikwəlˌɑɪzɪŋ
ˈikwəlˌɑɪzɪŋ
01

Làm cho bằng nhau hoặc thống nhất.

To make equal or uniform.

Ví dụ

Dạng động từ của Equalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equalizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ