Bản dịch của từ Equalizing trong tiếng Việt
Equalizing
Equalizing (Verb)
Equalizing opportunities in education is crucial for social mobility.
Cơ hội giáo dục cần được làm đều để thúc đẩy xã hội.
The government is working on equalizing healthcare access for all citizens.
Chính phủ đang làm việc để làm đều quyền truy cập chăm sóc sức khỏe.
Equalizing income distribution can help reduce social inequalities effectively.
Làm đều phân phối thu nhập có thể giúp giảm bớt bất bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Equalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equalizing |
Họ từ
Từ "equalizing" bắt nguồn từ động từ "equalize", có nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều phần trở nên bằng nhau về một khía cạnh nào đó, thường liên quan đến sự công bằng hoặc cân bằng. Trong ngữ cảnh âm thanh, nó đề cập đến việc điều chỉnh tần số để cải thiện chất lượng âm thanh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Anh.
Từ "equalizing" xuất phát từ động từ "equal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequalis", nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng". Từ này được hình thành từ tiền tố "aequ-" có nghĩa là "bằng" và hậu tố "-alis", có nghĩa là "thuộc về". Trong lịch sử, khái niệm bình đẳng đã phát triển từ các quan niệm pháp lý và xã hội để phản ánh sự công bằng và đồng đều trong các lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, "equalizing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bình đẳng giới, quyền lợi kinh tế và điều chỉnh âm thanh, phản ánh sự cố gắng đạt được trạng thái cân bằng và công bằng.
Từ "equalizing" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói về các chủ đề liên quan đến công bằng xã hội, kinh tế và giáo dục. Trong bài thi Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về chính sách và chương trình cải cách. Ngoài ra, "equalizing" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và báo cáo phân tích, đặc biệt khi đề cập đến việc điều chỉnh hoặc đồng nhất các biến số để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng.