Bản dịch của từ Reheating trong tiếng Việt
Reheating
Verb
Reheating (Verb)
ɹihˈitɪŋ
ɹihˈitɪŋ
01
Làm nóng cái gì đó một lần nữa.
To heat something again.
Ví dụ
I am reheating leftovers for dinner tonight.
Tôi đang hâm nóng đồ ăn thừa cho bữa tối hôm nay.
She is not reheating her coffee this morning.
Cô ấy không hâm nóng cà phê sáng nay.
Are you reheating the soup for the party?
Bạn có hâm nóng súp cho bữa tiệc không?
Dạng động từ của Reheating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reheating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reheating
Không có idiom phù hợp