Bản dịch của từ Reheating trong tiếng Việt
Reheating

Reheating (Verb)
Làm nóng cái gì đó một lần nữa.
To heat something again.
I am reheating leftovers for dinner tonight.
Tôi đang hâm nóng đồ ăn thừa cho bữa tối hôm nay.
She is not reheating her coffee this morning.
Cô ấy không hâm nóng cà phê sáng nay.
Are you reheating the soup for the party?
Bạn có hâm nóng súp cho bữa tiệc không?
Dạng động từ của Reheating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reheating |
Họ từ
Từ "reheating" chỉ hoạt động làm nóng lại thực phẩm đã được nấu chín trước đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "reheating" có thể được coi là một phần của quy trình chế biến thực phẩm an toàn, nơi việc làm nóng lại cần tuân theo hướng dẫn nhất định để đảm bảo sức khỏe. Dạng phát âm và cách viết cũng tương đồng giữa hai biến thể.
Từ "reheating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "heat" xuất phát từ từ tiếng Old English "hætu", biểu thị sự nóng. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình làm nóng lại một vật đã nguội đi. Ngày nay, "reheating" thường chỉ hành động làm nóng lại thức ăn hoặc đồ vật, thể hiện rõ ràng sự quay lại quá trình nhiệt. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ vẫn giữ được nội dung và ý nghĩa của quá trình này.
Từ "reheating" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thực phẩm hoặc chế biến món ăn. Trong văn cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sử dụng lò vi sóng, làm ấm đồ ăn hoặc trong nấu ăn gia đình. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc cải thiện hương vị hoặc đảm bảo an toàn thực phẩm.