Bản dịch của từ Neutralizing trong tiếng Việt
Neutralizing
Neutralizing (Verb)
Làm cho (cái gì đó) không hiệu quả hoặc vô hại.
Render something ineffective or harmless.
The community center is neutralizing tensions between local groups effectively.
Trung tâm cộng đồng đang trung hòa căng thẳng giữa các nhóm địa phương.
They are not neutralizing the negative effects of social media properly.
Họ không trung hòa các tác động tiêu cực của mạng xã hội một cách thích hợp.
Is the government neutralizing hate speech effectively in online platforms?
Chính phủ có đang trung hòa lời nói căm thù trên các nền tảng trực tuyến không?
Dạng động từ của Neutralizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neutralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neutralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutralizing |
Neutralizing (Noun)
Neutralizing hate speech can create a safer online community for everyone.
Việc trung hòa phát ngôn thù hận có thể tạo ra cộng đồng an toàn hơn.
They are not neutralizing the negative impacts of social media effectively.
Họ không trung hòa hiệu quả những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Is neutralizing misinformation important for social harmony and trust?
Việc trung hòa thông tin sai lệch có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Họ từ
Từ "neutralizing" xuất phát từ động từ "neutralize", có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên trung hòa hoặc loại bỏ năng lực của nó. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường chỉ quá trình loại bỏ tính axit hoặc tính kiềm của một chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ trong các ngành nghề như hóa học hay y học, nơi "neutralizing" có thể mang ý nghĩa kỹ thuật chuyên biệt hơn.
Từ "neutralizing" bắt nguồn từ tiếng Latin "neutralis", có nghĩa là "không thiên vị" hoặc "trung lập". Nó được hình thành từ tiền tố "ne-" chỉ sự phủ định và "ter", liên quan đến trái ngược. Trong lịch sử, "neutral" được sử dụng để chỉ các yếu tố không tác động đến sự thay đổi. Ngày nay, "neutralizing" thường được dùng trong bối cảnh hóa học và xung đột, diễn tả quá trình làm mất đi tác động của một chất hoặc tình huống, giữ ổn định và cân bằng.
Từ "neutralizing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm mất tác dụng của một chất hóa học, như trong trung hòa axit. Ngoài ra, trong lĩnh vực tâm lý, "neutralizing" có thể ám chỉ việc giảm bớt cảm xúc tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp