Bản dịch của từ Neutralizing trong tiếng Việt
Neutralizing
Neutralizing (Verb)
Làm cho (cái gì đó) không hiệu quả hoặc vô hại.
Render something ineffective or harmless.
The community center is neutralizing tensions between local groups effectively.
Trung tâm cộng đồng đang trung hòa căng thẳng giữa các nhóm địa phương.
They are not neutralizing the negative effects of social media properly.
Họ không trung hòa các tác động tiêu cực của mạng xã hội một cách thích hợp.
Is the government neutralizing hate speech effectively in online platforms?
Chính phủ có đang trung hòa lời nói căm thù trên các nền tảng trực tuyến không?
Dạng động từ của Neutralizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neutralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neutralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutralizing |
Neutralizing (Noun)
Neutralizing hate speech can create a safer online community for everyone.
Việc trung hòa phát ngôn thù hận có thể tạo ra cộng đồng an toàn hơn.
They are not neutralizing the negative impacts of social media effectively.
Họ không trung hòa hiệu quả những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Is neutralizing misinformation important for social harmony and trust?
Việc trung hòa thông tin sai lệch có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp