Bản dịch của từ Humiliation trong tiếng Việt
Humiliation
Humiliation (Noun)
Tình trạng bị sỉ nhục, bị hạ thấp hoặc bị hạ thấp xuống mức thấp kém hoặc khuất phục.
The state of being humiliated humbled or reduced to lowliness or submission.
The public humiliation caused her to feel ashamed and embarrassed.
Sự nhục nhã công khai khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ và bối rối.
He tried to avoid the humiliation by staying away from the event.
Anh ấy cố tránh sự nhục nhã bằng cách tránh xa sự kiện.
Did the humiliation affect his confidence during the speaking test?
Sự nhục nhã có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong bài thi nói không?
Hành động hạ nhục hoặc hạ nhục ai đó; hạ thấp lòng kiêu hãnh; hành xác.
The act of humiliating or humbling someone abasement of pride mortification.
Public humiliation can have a lasting impact on self-esteem.
Sự lưng bại công khai có thể ảnh hưởng lâu dài đến lòng tự trọng.
Avoiding humiliation in social interactions is important for mental well-being.
Tránh bị lưng bại trong giao tiếp xã hội là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Does humiliation in public affect one's confidence in IELTS speaking?
Sự lưng bại trước đám đông có ảnh hưởng đến sự tự tin trong IELTS speaking không?
Dạng danh từ của Humiliation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humiliation | Humiliations |
Kết hợp từ của Humiliation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great humiliation Sự nhục nhã | The incident caused great humiliation to the entire community. Sự cố gây ra sự nhục nhã lớn cho cộng đồng toàn bộ. |
Painful humiliation Sự lạm dụng đau đớn | The painful humiliation she experienced during the interview was unforgettable. Sự lừa dối đau đớn mà cô ấy trải qua trong cuộc phỏng vấn không thể quên. |
Daily humiliation Sự nhục nhã hàng ngày | Daily humiliation affects one's confidence in social interactions. Sự nhục nhã hàng ngày ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp xã hội. |
Utter humiliation Sự nhục nhã, sự xấu hổ tột cùng | The public ridicule was an utter humiliation for sarah during the debate. Sự chế nhạo công khai là một sự nhục nhã tuyệt đối đối với sarah trong cuộc tranh luận. |
Final humiliation Sự nhục nhã cuối cùng | The final humiliation was being asked to leave the party early. Sự nhục nhã cuối cùng là bị yêu cầu rời khỏi buổi tiệc sớm. |
Họ từ
Từ "humiliation" (sự nhục nhã) được định nghĩa là cảm giác xấu hổ hoặc sự tổn thương về danh dự mà một cá nhân phải đối mặt khi bị làm giảm giá trị hoặc bị đánh giá thấp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "humiliation" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, mô tả các tình huống xã hội hoặc cá nhân làm giảm đi lòng tự trọng của một người.
Từ "humiliation" xuất phát từ tiếng Latin "humilatio", được hình thành từ "humilis", có nghĩa là "thấp hèn" hay "khiêm nhường". Khái niệm này gắn liền với cảm giác bị hạ thấp về mặt xã hội hoặc tâm lý, làm giảm lòng tự trọng của một cá nhân. Trong lịch sử, sự humilitas, tức sự khiêm nhường, thường được coi là đức tính, nhưng lại đồng thời cũng phản ánh nguy cơ mất uy tín và danh dự, điều này gợi ý sự mâu thuẫn trong cách nhìn nhận về sự hạ nhục.
Từ "humiliation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi có thể thể hiện cảm xúc hoặc trả lời các tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các bài viết về tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "humiliation" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các trải nghiệm cá nhân, văn hóa hoặc chính trị, nơi sự xấu hổ và nhục nhã trở thành chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp