Bản dịch của từ Humiliation trong tiếng Việt

Humiliation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humiliation (Noun)

hjumɪliˈeɪʃn
hjumɪliˈeɪʃn
01

Tình trạng bị sỉ nhục, bị hạ thấp hoặc bị hạ thấp xuống mức thấp kém hoặc khuất phục.

The state of being humiliated humbled or reduced to lowliness or submission.

Ví dụ

The public humiliation caused her to feel ashamed and embarrassed.

Sự nhục nhã công khai khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ và bối rối.

He tried to avoid the humiliation by staying away from the event.

Anh ấy cố tránh sự nhục nhã bằng cách tránh xa sự kiện.

Did the humiliation affect his confidence during the speaking test?

Sự nhục nhã có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong bài thi nói không?

02

Hành động hạ nhục hoặc hạ nhục ai đó; hạ thấp lòng kiêu hãnh; hành xác.

The act of humiliating or humbling someone abasement of pride mortification.

Ví dụ

Public humiliation can have a lasting impact on self-esteem.

Sự lưng bại công khai có thể ảnh hưởng lâu dài đến lòng tự trọng.

Avoiding humiliation in social interactions is important for mental well-being.

Tránh bị lưng bại trong giao tiếp xã hội là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Does humiliation in public affect one's confidence in IELTS speaking?

Sự lưng bại trước đám đông có ảnh hưởng đến sự tự tin trong IELTS speaking không?

Dạng danh từ của Humiliation (Noun)

SingularPlural

Humiliation

Humiliations

Kết hợp từ của Humiliation (Noun)

CollocationVí dụ

Great humiliation

Sự nhục nhã

The incident caused great humiliation to the entire community.

Sự cố gây ra sự nhục nhã lớn cho cộng đồng toàn bộ.

Painful humiliation

Sự lạm dụng đau đớn

The painful humiliation she experienced during the interview was unforgettable.

Sự lừa dối đau đớn mà cô ấy trải qua trong cuộc phỏng vấn không thể quên.

Daily humiliation

Sự nhục nhã hàng ngày

Daily humiliation affects one's confidence in social interactions.

Sự nhục nhã hàng ngày ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp xã hội.

Utter humiliation

Sự nhục nhã, sự xấu hổ tột cùng

The public ridicule was an utter humiliation for sarah during the debate.

Sự chế nhạo công khai là một sự nhục nhã tuyệt đối đối với sarah trong cuộc tranh luận.

Final humiliation

Sự nhục nhã cuối cùng

The final humiliation was being asked to leave the party early.

Sự nhục nhã cuối cùng là bị yêu cầu rời khỏi buổi tiệc sớm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humiliation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humiliation

Không có idiom phù hợp