Bản dịch của từ Submission trong tiếng Việt

Submission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submission(Noun)

səbmˈɪʃən
səbˈmɪʃən
01

Tình trạng phục tùng hoặc chịu khuất trước quyền lực.

The condition of being submissive or yielding to authority

Ví dụ
02

Hành động nộp hoặc trình bày cái gì đó để xem xét hoặc đánh giá.

The act of submitting or presenting something for consideration or judgment

Ví dụ
03

Một tài liệu được trình bày để xem xét, đặc biệt trong một ngữ cảnh chính thức.

A document submitted for consideration especially in a formal context

Ví dụ