Bản dịch của từ Submission trong tiếng Việt
Submission
Submission (Noun)
Her submission to the rules impressed the community.
Việc nộp phục tạp luật ấn tượng với cộng đồng.
The submission of the report was delayed due to technical issues.
Việc nộp báo cáo bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.
The submission deadline for the project is next Friday.
Hạn cuối nộp dự án là thứ Sáu tuần sau.
Hành động trình bày một đề xuất, đơn đăng ký hoặc tài liệu khác để xem xét hoặc đánh giá.
The action of presenting a proposal application or other document for consideration or judgement.
Her submission to the scholarship committee was thorough and impressive.
Bài nộp hồ sơ của cô ấy cho ủy ban học bổng rất cẩn thận và ấn tượng.
The deadline for project submissions is next Friday.
Hạn cuối nộp dự án là thứ Sáu tuần sau.
The online submission portal makes it convenient to submit assignments.
Cổng nộp trực tuyến giúp việc nộp bài tập trở nên thuận tiện.
Dạng danh từ của Submission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Submission | Submissions |
Kết hợp từ của Submission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Written submission Bài nộp bằng văn bản | The written submission for the social project was detailed and thorough. Bản nộp bài viết cho dự án xã hội rất chi tiết và kỹ lưỡng. |
Complete submission Hoàn tất nộp | He handed in his complete submission for the social project. Anh ta đã nộp bản hoàn chỉnh cho dự án xã hội. |
Manuscript submission Nộp bản thảo | The manuscript submission deadline is tomorrow. Hạn nộp bản thảo là ngày mai. |
Email submission Nộp qua email | I made an email submission for the social event invitation. Tôi đã gửi email cho lời mời sự kiện xã hội. |
Article submission Nộp bài báo | The article submission deadline is tomorrow. Hạn cuối nộp bài báo là ngày mai. |
Họ từ
Từ "submission" có nghĩa là hành động hoặc trạng thái nộp một cái gì đó, thường liên quan đến tài liệu hoặc bài viết cần được xem xét, chấp thuận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng sang các lĩnh vực khác như báo cáo kinh doanh. Cả hai phiên bản đều phát âm tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "submission" xuất phát từ tiếng La-tinh "submissio", gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới", và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn trọng và phục tùng. Qua thời gian, "submission" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động nộp tài liệu, đề xuất hoặc sự chấp nhận một cách khiêm tốn trước quyết định của người khác, phản ánh cả khía cạnh tư tưởng và hành chính trong xã hội.
Từ "submission" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc luận điểm của mình. Trong bối cảnh học thuật, "submission" thường diễn ra liên quan đến việc nộp bài luận, tài liệu hoặc đề xuất nghiên cứu. Ngoài ra, trong các cuộc thi, luật pháp và khía cạnh xã hội, "submission" cũng được sử dụng để diễn tả hành động chấp nhận hoặc đồng ý với một quyết định, quy định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp