Bản dịch của từ Submission trong tiếng Việt

Submission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submission (Noun)

səbmˈɪʃn
səbmˈɪsʃn
01

Hành động chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một thế lực mạnh hơn hoặc theo ý muốn hoặc thẩm quyền của người khác.

The action of accepting or yielding to a superior force or to the will or authority of another person.

Ví dụ

Her submission to the rules impressed the community.

Việc nộp phục tạp luật ấn tượng với cộng đồng.

The submission of the report was delayed due to technical issues.

Việc nộp báo cáo bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.

The submission deadline for the project is next Friday.

Hạn cuối nộp dự án là thứ Sáu tuần sau.

02

Hành động trình bày một đề xuất, đơn đăng ký hoặc tài liệu khác để xem xét hoặc đánh giá.

The action of presenting a proposal application or other document for consideration or judgement.

Ví dụ

Her submission to the scholarship committee was thorough and impressive.

Bài nộp hồ sơ của cô ấy cho ủy ban học bổng rất cẩn thận và ấn tượng.

The deadline for project submissions is next Friday.

Hạn cuối nộp dự án là thứ Sáu tuần sau.

The online submission portal makes it convenient to submit assignments.

Cổng nộp trực tuyến giúp việc nộp bài tập trở nên thuận tiện.

Dạng danh từ của Submission (Noun)

SingularPlural

Submission

Submissions

Kết hợp từ của Submission (Noun)

CollocationVí dụ

Written submission

Bài nộp bằng văn bản

The written submission for the social project was detailed and thorough.

Bản nộp bài viết cho dự án xã hội rất chi tiết và kỹ lưỡng.

Complete submission

Hoàn tất nộp

He handed in his complete submission for the social project.

Anh ta đã nộp bản hoàn chỉnh cho dự án xã hội.

Manuscript submission

Nộp bản thảo

The manuscript submission deadline is tomorrow.

Hạn nộp bản thảo là ngày mai.

Email submission

Nộp qua email

I made an email submission for the social event invitation.

Tôi đã gửi email cho lời mời sự kiện xã hội.

Article submission

Nộp bài báo

The article submission deadline is tomorrow.

Hạn cuối nộp bài báo là ngày mai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Submission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submission

Không có idiom phù hợp