Bản dịch của từ Humbling trong tiếng Việt
Humbling
Humbling (Verb)
Volunteering at the homeless shelter was humbling.
Tình nguyện tại trại tị nạn khiến người ta cảm thấy khiêm tốn.
Witnessing acts of kindness can be humbling for many.
Chứng kiến những hành động tử tế có thể khiến nhiều người cảm thấy khiêm tốn.
Receiving help from strangers can be a humbling experience.
Nhận sự giúp đỡ từ người lạ có thể là một trải nghiệm khiêm tốn.
Dạng động từ của Humbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbling |
Humbling (Adjective)
Receiving help from strangers can be a humbling experience.
Nhận sự giúp đỡ từ người lạ có thể là một trải nghiệm khiến bạn cảm thấy khiêm tốn.
Volunteering at the homeless shelter was a humbling opportunity.
Tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư là một cơ hội khiến bạn cảm thấy khiêm tốn.
Losing in the competition was a humbling moment for him.
Thất bại trong cuộc thi là một khoảnh khắc khiến anh ta cảm thấy khiêm tốn.
Họ từ
Từ "humbling" là một tính từ mô tả cảm giác khi một người nhận ra sự nhỏ bé hoặc giới hạn của bản thân trong một bối cảnh rộng lớn hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm mang tính khiêm nhường, giúp nuôi dưỡng sự tự nhận thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "humbling" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút do đặc điểm giọng của từng vùng.
Từ "humbling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "humilare", mang nghĩa là "hạ thấp". Từ "humilis", cũng có cùng gốc, chỉ sự khiêm tốn và thấp kém. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái lòng khiêm nhường do nhận thức về sự nhỏ bé hoặc thấp kém của bản thân. Hiện nay, "humbling" diễn tả trải nghiệm khiến cá nhân nhận ra những giới hạn của bản thân, từ đó phát triển sự khiêm tốn và lòng tự trọng.
Từ "humbling" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), nơi thí sinh thường phải thảo luận về những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác khi nhận ra giới hạn của bản thân hoặc khi đối diện với sự khiêm tốn trước những thành tựu hay thử thách lớn. Mức độ sử dụng của từ này cho thấy sự quan trọng của những trải nghiệm khiêm nhường trong việc phát triển nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp